Trong Tiếng Anh thắt nơ có nghĩa là: knot (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 19 có thắt nơ . Trong số các hình khác: Nghe đây, ...
Xem chi tiết »
"Nơ" trong tiếng Anh là gì? "Nơ" trong tiếng Anh là Bow. Chúng ta thường bắt gặp từ vựng này với nghỉ chỉ con tàu, con thuyền. Tuy nhiên, Bow ...
Xem chi tiết »
Trong trường hợp này những đứa trẻ cố gắng thắt nơ trên bộ xương trong khi chúng bị bịt mắt. · In this one kids attempt to pin a bow tie on the skeleton while ...
Xem chi tiết »
thắt nơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt nơ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thắt nơ. * ngđtừ. knot ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nơ. knot. thắt nơ to make/tie a knot. thắt nơ cà vạt to tie a tie. bow; ribbon. tóc mang nơ đỏ to have red bows/ribbons in one's hair ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái nơ con bướm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"Cô thắt nơ lại trong một cái nơ." câu này dịch sang tiếng anh là: She tied the ribbon in a bow. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
nđg. Mang đi. Bị trộm nơ hết quần áo. pd. Vật trang sức thắt gút hình con bướm để cài trên áo, trên tóc ...
Xem chi tiết »
"nơ" là gì? Nghĩa của từ nơ trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Từ điển Việt Anh"nơ" là gì? ... nơ. noun. bow. thắt nơ to tie a bow. Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 2. cái nơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · vi.glosbe.com · 12/4/2021 ; 3. brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo – bracelet ...
Xem chi tiết »
Nơ bướm hay Nơ (vay mượn tiếng Pháp: Nœud) là một dãy ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · He decorated a dress with bows and ribbons. Anh ấy thi công một chiếc váy đầm với nơ và ruy băng. Bow là 1 trong những danh từ đếm được gồm dạng ...
Xem chi tiết »
Cái nơ chưa hề hợp với bộ vét chút nào. THAT BOW TIE DOESN'T WORK WITH THAT SUIT. OpenSubtitles2018. v3. Một cái nơ đen. A black tie. OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
Nơ và cà vạt đều có xuất phát từ một từ gốc với cái tên “Hvrat”, trong tiếng Croatia là “Croatian” (hay ... Nơ con bướm loại Tự thắt (tiếng Anh: Self-tie).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Thắt Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thắt nơ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu