→ Thắt Nơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thắt nơ" thành Tiếng Anh
knot là bản dịch của "thắt nơ" thành Tiếng Anh.
thắt nơ + Thêm bản dịch Thêm thắt nơTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
knot
verb nounNghe đây, đồ khỉ thắt nơ Windsor, anh chơi bóng quần với Ershon, đúng không?
You listen to me, you Windsor knot-wearing monkey, you play squash with Ershon, right?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thắt nơ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thắt nơ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Thắt Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Nơ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THẮT NƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thắt Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI NƠ CON BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cô Thắt Nơ Lại Trong Một Cái Nơ." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"nơ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nơ Trong Tiếng Anh. Từ ... - MarvelVietnam
-
Top 20 Cái Nơ Cài áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Nơ Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nơ Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt - Học Đấu Thầu
-
Mọi Thứ Cần Biết Về Nơ Con Bướm - Cà Vạt Cao Cấp