CÁI THÌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI THÌA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái thìaspoonmuỗngthìamuôngcái chénspoonsmuỗngthìamuôngcái chén
Ví dụ về việc sử dụng Cái thìa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsthìadanh từspoonspatulatablespoontablespoonstsp STừ đồng nghĩa của Cái thìa
muỗng spoon muông cái thế giớicải thiệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái thìa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Thìa Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Thìa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI THÌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thìa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Thìa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Cải Thìa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Cái Thìa Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Cái Thìa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Thìa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Muỗng Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
Cải Thìa Tiếng Anh Là Gì - Asiana
-
Cái Thìa Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Cái Thìa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số