9 thg 7, 2020 · Cái thìa tiếng Anh là spoon, phiên âm spuːn. Cái thìa là dụng cụ dùng để lấy thức ăn hoặc để trộn các nguyên liệu, thực phẩm lại với nhau.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái thìa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
"thìa" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "thìa" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: spoon, spoonful, curette. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tất cả những gì họ thấy là cái thìa, chứ không phải những gì tôi làm với nó. All they see is the spoon, not what I do with it. OpenSubtitles2018.v3. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Cải thìa cái loại mà thường được gọi là bok choy hay pak choy, là một trong ba loại rau được biết đến như bắp cải ở Việt Nam. The most popular Asian vegetable, ...
Xem chi tiết »
Còn cụ thể loại thìa nào thì bạn cần gọi tên cụ thể ví dụ như coffee-spoon là thìa cà phê, wooden spoon là thìa gỗ, tablespoon là thìa canh, teaspoon là thìa ...
Xem chi tiết »
Cải thìa cái loại mà thường được gọi là bok choy hay pak choy, là một trong ba loại rau được biết đến như bắp cải ở Việt Nam. The most popular Asian vegetable, ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để ghi nhớ các thiết bị bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng? Hãy dọn bàn và đưa bữa ...
Xem chi tiết »
Như Forster đã nói:" Trong dài hạn thì việc đút cơm cho ăn chẳng dạy ta điều gì ngoài hình dáng của cái thìa.". Today's Quote:“Spoon feeding in the long run ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Anh bao gồm đề nghị thêm gì nữa ko ạ? ) – No. Thanks (Không. Cảm ơn). Trên đó là tổng phù hợp những tu vung tieng anh trong nha hang về đồ vật dụng ...
Xem chi tiết »
cookie cutter. dụng cụ để tạo hình cho bánh quy. cutting board. cái thớt. measuring cups. li nhỏ để đo lường. measuring spoons. thìa để đo lường.
Xem chi tiết »
Cải Thìa Tiếng Anh Là Gì · những loại rau củ trong tiếng anh1. Eggplant: cà tím2. Asparagus : măng tây3. Shallot : hẹ4. Spring onion: hành5. Parsley : ngò tây6.
Xem chi tiết »
Tiếng Thái (ภาษาไทย, chuyển tự: phasa thai, đọc là Pha-xả Thay), trong lịch sử còn gọi là tiếng Xiêm, là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái thìa trong tiếng Trung ... 匙子 《舀液体或粉末状物体的小勺。》勺; 勺子; 勺儿 《舀东西的用具, 略作半球形, 有柄。》舀子 《舀水、油 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Thìa Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thìa trong tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu