Phép tịnh tiến cái trống thành Tiếng Anh là: drum, barrel, tambour (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có cái trống chứa ít nhất 270 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
He had also begun using cheap guitar transducers and a table full of additional wired objects (pans, metal trays, small tambours and egg-slicers). more_vert.
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng drums tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh. Hôm ...
Xem chi tiết »
cái trống Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - barrel, tambour Cụm Từ Liên Quan : Dịch Nghĩa cai trong - cái trống Tiếng ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Phát âm của drum. Cách phát âm drum trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của drum là gì?
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2022 · cái trống Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - barrel, tambour Cụm Từ Liên Quan : Dịch Nghĩa cai trong - cái trống Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · drum /drʌm/ danh từ chiếc trống tiếng trống; tiếng kêu nhỏng giờ trống (của bé phát...) bạn tấn công trống (giải phẫu) màng nhĩ thùng hình ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc. ... something into someone's head — nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Bạn đang đọc: Top 20 drum tiếng anh là gì mới nhất 2022 ... Khớp với kết quả tìm kiếm: Phát âm drum · cái trống · tiếng trống; tiếng kêu như ...
Xem chi tiết »
Tìm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. Phát âm cái trống (phanh). Lĩnh vực: ô tô. drum. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
Phát âm drum · cái trống · tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) · người đánh trống · (giải phẫu) màng nhĩ · thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...).
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Rattle /rætl/ (noun): Cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con); Pacifier /'pæsifaiə/ (noun): núm vú giả; Baby bottle /'beibi//'bɔtl/ (noun): ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. drum. * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) - người đánh trống - (giải phẫu) màng nhĩ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Trống đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái trống đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu