Drum - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdrəm/
Từ khóa » Cái Trống đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Trống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Trống đọc Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
DRUM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Drum Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Từ điển Việt Anh "cái Trống (phanh)" - Là Gì?
-
"drum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Drum Tiếng Việt Là Gì