Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn. Outside is one big deep-freeze. OpenSubtitles2018.v3. Còn anh đã ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "tủ" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Thế là, ý tưởng đầu tiên là dùng nó trên cửa tủ.↔ So, a first idea is to use it on cabinet doors.
Xem chi tiết »
Cái Tủ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà Nghĩa Của Từ : Closet. Hỏi Đáp. Tủ đựng quần áo là gì? Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Cupboard là tủ nhỏ có ngăn bên trong, có cửa phía trước, tủ búp phê, tủ để ly, chén. E.g. The kitchen cupboard is stocked with dishes, cups and food. (Tủ chạn ở ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Có hai cách phát âm của từ WARDROBE. Đó là /ˈwɔːdrəʊb/ và /ˈwɔːrdrəʊb/. Không có sự phân biệt quá lớn giữa hai cách phát âm này. Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
tủ · cabinet · dresser ; áo · shirt · jacket · gown · garment worn on upper body ; tủ đựng quần áo · wardrobe · closet ; mặc quần áo · dress · dress · wear clothes ...
Xem chi tiết »
Bulky waste items include discarded furniture (couches, recliners, tables), large appliances (refrigerators, ovens, tv's), and plumbing fixtures (bathtubs, ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Tủ đựng áo quần giờ đồng hồ anh là Wardrobe. Bạn đang xem: Cái tủ tiếng anh là gì. *. Các từ vựng giờ anh về vật dụng vào gia ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Cupboard, wardrobe & closet là ba danh từ có nghĩa nói về các loại tủ dùng để đựng đồ vật, tủ quần áo, tủ để chén và ly. Cupboard, wardrobe & closet:.
Xem chi tiết »
1 CÁC LOẠI TỦ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? · 2 CLOSET · 3 WARDROBE · 4 CABINET · 5 CUPBOARD · 6 DRAWER · 7 SHELF · 8 LOCKER ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. · Nói và dịch · Nghe câu ví dụ dịch.
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi tắt là fridge /frɪdʒ/. Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh. Hiểu được ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Hộp đựng đá/ hộp làm đá: ICE BOX. Trong tiếng anh giao tiếp, người Mỹ thường gọi tủ tiếng anh đọc là “ fridge” trong khi đó người Anh đọc “ Refrigerator” đó ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) là một loại tủ đứng được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần áo sơ khai nhất chỉ là cái rương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Tủ Nói Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái tủ nói tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu