Trong Tiếng Anh cái túi tịnh tiến thành: bluey . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái túi ít nhất 732 lần. cái túi. bản dịch cái túi.
Xem chi tiết »
Tôi có một cặp Louboutins trong một cái túi bằng chứng. I've got a pair of Louboutins in an evidence bag. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Bring that bag over here.
Xem chi tiết »
ba mọi việc anh phải làm là đứng dậy và nói cái túi là của anh. ... all you have got to do is turn up and say the bag was yours.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái túi' trong tiếng Anh. cái túi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mỗi tuyến tơ nhìn giống 1 cái túi với nhiều protein tơ bị tắc bên trong. A silk gland kind of looks like a sac with a lot of silk proteins stuck inside .
Xem chi tiết »
Tra từ 'túi xách' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
If I get a reaction, please find medicine in my bag/pocket! Cho tôi một cái túi được không? more_vert.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · English to VietnameseSearch Query: bag. Best translation match: ; English, Vietnamese ; bagful. * danh từ – bao (đầy), túi (đầy), =a bagful of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. túi xách. handbag. túi xách bằng da rắn a snakeskin bag. có chỗ nào an toàn để cất cái túi xách của tôi không? is there anywhere safe to ...
Xem chi tiết »
cái túi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái túi (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · Quai xách túi xách tay di động cầm tay trong tiếng anh là: Handle ... Được phát âm theo khái niệm đơn giản là những cái túi của đấng mày râu ...
Xem chi tiết »
I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm ...
Xem chi tiết »
Plastic bag: túi nilon · Paper bag: túi giấy · Clear bag: loại túi bằng nilon để đựng tài liệu rất phổ biến hiện nay · Cool bag: túi giữ nhiệt (giữ lạnh) · Toilet ...
Xem chi tiết »
There was a stub in your pocket. 10. Anh bỏ quên cái bộ đàm trong túi. The walkie-talkie, the one in the bag I dropped.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Túi Trong Tiếng Anh Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái túi trong tiếng anh là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu