Cãi Vã In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cãi vã" into English
quarrel, bicker, squabble are the top translations of "cãi vã" into English.
cãi vã + Add translation Add cãi vãVietnamese-English dictionary
-
quarrel
noun verbverbal dispute or heated argument [..]
Cha mẹ đừng bao giờ cãi vã trước mặt con cái.
Parents should never quarrel in the presence of their children.
en.wiktionary2016 -
bicker
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
squabble
verbHãy nhớ rằng mặc dù các em cãi vã và tranh luận với họ nhưng họ đều rất quan trọng đối với các em.
Remember that even though you squabble and argue with them, they are very important to you.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cãi vã" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cãi vã" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cãi Vã Dịch Ra Tiếng Anh
-
Cãi Vã - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CUỘC CÃI VÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC CÃI VÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘC CÃI VÃ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cãi Vã' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cãi Vã' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
CUỘC CÃI VÃ - Translation In English
-
Cãi Vã Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Có Một Cuộc Cãi Vã: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Nghĩa Của Từ : Arguing | Vietnamese Translation
-
Mơ Cãi Nhau Với Mẹ đánh Con Gì
-
Tranh Cãi Quanh đoàn Tình Nguyện 'chi Viện Cho TP HCM' Chống ...