Nghĩa Của Từ : Arguing | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: arguing Probably related with:
English Vietnamese
arguing bàn cãi ; bàn ; cãi cọ ; cãi nhau ; cãi nữa ; cãi vã ; cố cãi ; i nhau ; kiếm chuyện ; la ̀ em ; luận ; lập luận ; muô ́ n ci ̃ a nhau ; nghề cãi lộn à ; ngầm tranh luận ; nổi giận ; phản đối ; thất lễ ; tranh cãi nhau chỉ ; tranh cãi ; tranh luận ; trong khi tranh cãi ; tôi thì sao ; ý đó ; đưa đến đồn ;
arguing bàn cãi ; cãi cọ ; cãi nhau ; cãi nữa ; cãi vã ; cãi ; cố cãi ; i nhau ; kiếm chuyện ; la ̀ em ; luận ; lập luận ; nghề cãi lộn à ; ngầm tranh luận ; nổi giận ; phản đối ; thất lễ ; tranh cãi nhau chỉ ; tranh cãi ; tranh luận ; trong khi tranh cãi ; tôi thì sao ; ý đó ; đưa đến đồn ;
May be synonymous with:
English English
arguing; argument; contention; contestation; controversy; disceptation; disputation; tilt a contentious speech act; a dispute where there is strong disagreement
May related with:
English Vietnamese
argue * ngoại động từ - chứng tỏ, chỉ rõ =it argues him [to be] an honest man+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện =it argues honesty in him+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện - tranh cãi, tranh luận =to argue a matter+ tranh luận một vấn đề - cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh =to argue that something is possible+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được) =to argue something away+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì - thuyết phục =to argue something out of his opinion+ thuyết phục ai bỏ ý kiến =to argue someone into believing something+ thuyết phục ai tin ở cái gì - rút ra kết luận =what do you argue from it?+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì? * nội động từ - dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...) =to argue for something+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì - cãi lý, cãi lẽ =to be always arguing+ hay cãi lý, cãi lẽ =to argue with somebody+ cãi lý với ai
argus * danh từ - (thần thoại,thần học) A-guýt (người trăm mắt) - người canh gác luôn luôn cảnh giác
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cãi Vã Dịch Ra Tiếng Anh