Cái Vạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái vạc" thành Tiếng Anh
urn là bản dịch của "cái vạc" thành Tiếng Anh.
cái vạc + Thêm bản dịch Thêm cái vạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
urn
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái vạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái vạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Vạc Trong Tiếng Anh
-
Vạc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI VẠC , THÊM In English Translation - Tr-ex
-
Cái Vạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Vạc Bằng Tiếng Anh
-
Cái Vạc - Wiko
-
Cái Vạc - ou
-
Cái Vạc
-
CON VẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "vạc" - Là Gì?
-
- Vạc - Wiki Harry Potter
-
Cái Vạc - Minecraft Pages Wiki
-
Vạc (vật Dụng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
63. CÁI CÒ CÁI VẠC, CÁI NÔNG(1) Flashcards | Quizlet
-
Con Vạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky