vạc - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Snape swept past Harry, making no comment about Hermione's empty seat and cauldron. Literature. Trong trường hợp của Enceladus, chất lỏng nóng chảy trong cái ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI VẠC , THÊM" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Trong một cái vạc thêm một ít dầu ô liu để xào một nửa hẹ.
Xem chi tiết »
Cái vạc olympic được thắp sáng bởi thủ môn khúc côn cầu Vladislav Tretiak và vận động viên trượt băng nghệ thuật Irina Rodnina. The olympic cauldron was lit by ...
Xem chi tiết »
Lại một lần nữa cả triều đình nhìn vua cha đặt cái vạc trên bàn . Again all the court watched the father place the cauldron on the table . 6. Tất cả học sinh ...
Xem chi tiết »
Từ cauldron lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh Trung là caudroun (thế kỷ 13). Nó được mượn từ Norman caudron ( Picard caudron , tiếng Pháp : chaudron ) ...
Xem chi tiết »
Từ vạc lần đầu tiên được ghi lại trong Tiếng Anh trung cấp như caudroun (thế kỷ 13). Nó được mượn từ Norman caudron (Picard caudron, người Pháp: chaudron). Nó ...
Xem chi tiết »
Từ cauldron lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh Trung là caudroun (thế kỷ 13). Nó được mượn từ Norman caudron ( Picard caudron , tiếng Pháp : chaudron ) ...
Xem chi tiết »
Nearly 200 pests (rats, mustelids, hedgehogs, possum and a cat) were caught and, with the pest numbers well down, the wetland was ready for more bittern. Cách ...
Xem chi tiết »
(Than, củi) ở trạng thái cháy đã gần tàn, không còn ánh lửa. Than trong lò đã vạc dần. Bếp đã vạc lửa. - 5 đg. Làm cho đứt, lìa ra bằng cách đưa nhanh lưỡi sắc ...
Xem chi tiết »
Cái vạc này là một vật bị mê hoặc được tạo thành từ một cái vạc lớn và những ngọn đuốc đang cháy. Nó có thân và đầu hình người được làm bằng một chiếc vạc ...
Xem chi tiết »
Một cái vạc chứa đầy dung nham phát ra ánh sáng cấp độ 15, tương tự như dung nham, và đốt cháy bất kỳ thực thể nào bên trong nó; trong các phiên bản Bedrock ...
Xem chi tiết »
Các thời đại vua khác ở Việt Nam cũng có vạc, như vạc Phổ Minh đời nhà Trần. Vạc cũng có thể được dùng để đun dầu và hành hình những phạm nhân, ví dụ như trong ...
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards terms like Cái vạc (cauldron), ... Sao (thường thì nghĩa tiếng Anh là how), trong trường hợp này là viết tắt của ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. con vạc. * dtừ. bittern, bull-of-the-bog.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Vạc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái vạc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu