They were in the church for ages before looking at formal dress at the tailors. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Câu hỏi về cái váy kilt đó sẽ vẫn mãi là một bí ẩn. The question of the kilt will remain an enigma. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chiếc váy trong một câu và bản dịch của họ · Nàng giữ chặt chiếc váy ngủ quanh mình. · She still clutched the dressing gown around herself.
Xem chi tiết »
Một chiếc váy khiến bạn cảm thấy mình như nữ thần. · One dress I own makes me feel like a womanly goddess.
Xem chi tiết »
Skirts and dresses should be below the knee . 3. Bám váy con gái? The skirt of some girl? 4. Cái váy voan lụa Antoinette. The ...
Xem chi tiết »
- Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo. - Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay. - Coat Dress: Những chiếc ...
Xem chi tiết »
“dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác ... (Tôi phải thu hẹp phần eo của cái váy này lại – nó quá rộng.).
Xem chi tiết »
– Accordion Pleat : Váy xếp ly nhỏ như những nếp gấp trên chiếc đàn accordion .- Top Stitched Pleat : Cũng là loại váy xếp nhiều ly nhưng có phần hông ôm, và ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · cardigan. /ˈkɑːdɪɡən/. áo khoác len · sweater. /ˈswetər/. áo len dài tay · bathrobe. /ˈbɑːθrəʊb/. áo choàng tắm · jeans. /dʒiːnz/. quần jeans.
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · 2. váy in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · glosbe.com · 15/1/2021 ; 3. VÁY ĐẦM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la.
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
The silk chiffon Antoinette dress . váy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ... Nữ tính : Một chiếc váy ngắn hoặc váy dài xinh xắn là một chọn lựa tuyệt vời giúp ...
Xem chi tiết »
Scout trong PUBG là gì. Các thuật ngữ PUBG dành cho người mới chơiCó rất nhiều thuật ngữ PUBG trong quá trình chơi mà người mới không thể nào hiểu được.
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2021 · - Polo Dress: Váy gồm phần thân bên trên như là áo phông thun cổ bẹ Polo. - Sheath Dress: Đầm nlắp dáng vẻ ôm cơ bản áo lâu năm tay. - Coat ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · What's the material of this one? (Chất liệu của cái này là gì vậy?) Bài viết trên đã chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Váy Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái váy trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu