CHIẾC VÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CHIẾC VÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchiếc váy
dress
váyăn mặctrang phụcchiếc váyáođầmquần áomặc quần áomặc đồbộ đồskirt
váyáochiếcgown
áo choàngchiếc váyváybộ váytrang phụcchiếc áochiếc đầmbộ áomặc áorobe
áo choàngchiếc áo choàngbộ yy phụccái áochiếcáo chùngquần áobộ áodresses
váyăn mặctrang phụcchiếc váyáođầmquần áomặc quần áomặc đồbộ đồskirts
váyáochiếcgowns
áo choàngchiếc váyváybộ váytrang phụcchiếc áochiếc đầmbộ áomặc áo
{-}
Phong cách/chủ đề:
The crown and robe.Chị thấy chiếc váy đó không?
You see that robe?Chiếc váy rơi xuống đất.
The robe fell to the ground.Chị thấy chiếc váy đó không?
Do you see that DRESS?Chiếc váy nào?” anh hỏi.
Dressed what way?” he asked.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từváy đẹp Sử dụng với động từváy cưới mặc váychiếc váy cưới bộ váy cưới Sử dụng với danh từchiếc váybộ váyváy áo cái váyváy bút chì mẫu váyváy ren HơnChỉ vì chiếc váy xấu xí ấy.
Not for that ugly of a dress.Chiếc váy vào buổi chiều.
To dress for the afternoon.Đây là chiếc váy trong câu chuyện.
This is the dress's story.Chiếc váy được bán với giá.
This dress is priced to sell.Luôn mặc một chiếc váy hoàn thiện.
Always very completely dressed.Chiếc váy của cháu thường bị ướt”.
My dress often gets wet.''.Nhìn qua là biết chỉ dành cho chiếc váy.
Keep in mind this is only for dressing.Chiếc váy do Jason Wu thiết kế.
Her dress was designed by Jason Wu.Mỗi chị em nên có ít nhất một chiếc váy đen.
Every girl should own at least one black DRESS.Chiếc váy được thiết kế bởi bạn tôi.
My dress was made by a friend of mine.Tôi cần mua một chiếc váy trắng như tấm ảnh này.
So I bought some new dresses like this white one.Chiếc váy này là một món quà từ mẹ ngài.
This robe had been a gift from his mother.Beatrice đã không có chiếc váy mới nào trong gần mười năm.
Maria hadn't worn a dress in almost ten years.Chiếc váy này chỉ tốn 20 USD để hoàn thành.
This dresser cost under $20 to complete.Chỉ là nhìn thấy chiếc váy, Ôn Viễn có chút thất vọng.
To see only one dress here was a little disappointing.Chiếc váy đoạt giải ba làm từ 20 cuộn giấy vệ sinh.
Her dress cost 20 rolls of toilet paper.Asia cũng ngượng, nhưng chiếc váy rất hợp với cô ấy.
Asia was also embarrassed, but her dress really suited her..Chiếc váy đẹp hơn những gì tôi có thể tưởng tượng!
This dress is better than I could have imagined!Chắc chắn chiếc váy sẽ còn rất cuốn hút, đừng lo!
The shyness will definitely wear off, don't worry!Chiếc váy cưới được thiết kế bởi Pierre Balmain.
The bride wore a dress designed by Pierre Balmain.Đây chính là chiếc váy mà bạn có thể mặc nhiều cách khác nhau.
This is a dress that you can wear in few ways.Chiếc váy này được nhà thiết kế Franc Fernandez thực hiện.
Her dress was designed by Franc Fernandez.Cô gái trong chiếc váy đã khóc suốt quãng đường về nhà.
He left her crying in her dress the whole way home.Chiếc váy dài cho diện công sở của bạn sẽ chào đón tháng 9.
Long skirts for your office look with which to welcome September.Hình ảnh chiếc váy được đăng tải trên mạng xã hội Tumblr.
Last night an image of a dress was posted on the social media site Tumblr.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1640, Thời gian: 0.0327 ![]()
![]()
chiếc valichiếc váy của bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
chiếc váy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chiếc váy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chiếc váy cướiwedding dresswedding gownwedding dresseschiếc váy nàythis dresschiếc váy đượcdress waschiếc váy đóthat dressmột chiếc váyone dressmặc chiếc váy nàywear this dresschiếc váy của bạnyour dressTừng chữ dịch
chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từoneváydanh từdressskirtgowndressesskirts STừ đồng nghĩa của Chiếc váy
trang phục ăn mặc dress đầm quần áo áo choàng mặc quần áo mặc đồ bộ đồ thay đồ gown skirt bộ váyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Váy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Váy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MỘT CHIẾC VÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'váy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Váy đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cụm động Từ Chủ đề Quần áo - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tên Gọi Các Loại Váy Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề ...
-
Cái Váy Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Chiếc Váy Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
Váy Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
Cái Váy Ngắn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Chiếc Váy Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA