Phép tịnh tiến ví tiền thành Tiếng Anh là: purse, wallet, notecase (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có ví tiền chứa ít nhất 539 phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
Check 'ví tiền' translations into English. ... anh đưa tôi ví tiền, tôi sẽ mua một cái ... Cũng như lấy là cái ví tiền tôi ở trong đó?
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
“Wallet” không có đai và rất dễ dàng nhét vào túi quần. Thông thường, một chiếc ví gấp đôi, có tiền của bạn ở bên trong. Tuy nhiên, một số ví chỉ là một cái túi ...
Xem chi tiết »
"cái ví" in English. cái ví {noun}. EN. volume_up · billfold · wallet. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
“Purse” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế đặc sắc hơn. Purse có kích thước lớn hơn wallet, giấy tờ, đồ trang điểm, tiền. Purse ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái ví trong một câu và bản dịch của họ ... Quên mất cái ví!”. I lost my wallet!”. Có 5000 Rs trong cái ví đó. In the purse there's Rs 5000. Quên ...
Xem chi tiết »
chỉ thông minh cho môi trường nhưng đối với ví tiền của bạn quá. ... is not only smart for the environment but for your wallet too.
Xem chi tiết »
ví tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ví tiền sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. ví tiền. purse; wallet ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; wallet. bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví ...
Xem chi tiết »
Ví cầm tay là gì? · suitcase: vali · duffle bag : túi xách du lịch (thường bằng vải dù) · backpack : ba lô · tote bag : túi,giỏ đi chợ của phụ nữ · fanny pack : túi ...
Xem chi tiết »
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. Ex : Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my purse ...
Xem chi tiết »
Mẹ thắng được ví tiền, ba được gói thuốc lá. Mommy wins bread money. Daddy wins cigarette money . QED. Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống.
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · 1. ví tiền in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · glosbe.com · 8/1/2021 · ( 7884 lượt đánh giá ) ; 2. ví tiền trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Tiếng Anh (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (nghe)) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Từ English bắt nguồn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Ví Tiền Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ví tiền tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu