CÁI VÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI VÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái vímy walletví của tôibóp của tôitúi tiền của tôichiếc túipursevítúitiềnxáchchiếc túi xáchcái bópmímthe billfold
Ví dụ về việc sử dụng Cái ví trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsvídanh từwalletpursevígiới từforifvíđộng từlikened STừ đồng nghĩa của Cái ví
purse ví của tôi túi tiền cái vẻcái vòng luẩn quẩnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái ví English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Ví Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
Ví Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ví Tiền In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁI VÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Ví" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
CÁI VÍ - Translation In English
-
Cái Ví Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VÍ TIỀN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ví Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Wallet | Vietnamese Translation
-
Ví Tiền Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Ví Cầm Tay Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Tới Balo ...
-
Ví Tiền Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Top 20 Ví Tiền Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt