Ví có nghĩa là gì trong tiếng anh? “ Purse ” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế đặc sắc hơn. Purse có kích thước lớn hơn wallet, giấy tờ, đồ trang điểm, tiền. Purse thường có quai và giống một chiếc túi.
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
billfold {noun} [Amer.] cái ví (also: cái bóp). volume_up · wallet {noun}.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái ví trong một câu và bản dịch của họ ... Quên mất cái ví!”. I lost my wallet!”. Có 5000 Rs trong cái ví đó. In the purse there's Rs 5000. Quên ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cái ví" thành Tiếng Anh: purse, wallet. Câu ví dụ: Mary đã để cái ví ở trên bàn.↔ Mary placed her purse on the table.
Xem chi tiết »
Ví là một vật dụng cần thiết đối với chúng ta, nó giúp đựng tiền và giấy tờ; Every time I go home, my dad puts a little extra pocket money into my wallet; Mỗi ...
Xem chi tiết »
But it is odd how a woman's purse looks so good on me, a man. OpenSubtitles2018. v3. Còn tốt hơn là 1 cái ví. Better than a wallet. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
suitcase: vali · duffle bag : túi xách du lịch (thường bằng vải dù) · backpack : ba lô · tote bag : túi,giỏ đi chợ của phụ nữ · fanny pack : túi nhỏ đeo ngang hông ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · Vì núm, nội dung bài viết dưới đây tracnghiem123.com vẫn chia sẻ cho chính mình tất cả mọi kiến thức và kỹ năng về ví trong giờ đồng hồ anh bao ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
ví trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ví sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ví. purse; notecase; wallet; billfold; ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
'wallet' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Nếu bạn còn thắc mắc vấn đề đó, chúng tôi xin gửi đến các bạn 12 thuật ngữ gọi tên tiếng anh chuyên ngành may balo túi xách trong bài viết này.
Xem chi tiết »
bat ý nghĩa, định nghĩa, bat là gì: 1. a specially shaped piece of wood used for ... Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web.
Xem chi tiết »
Nếu câu không có "than" thì có nghĩa là chúng ta đang so sánh với một cái gì đó được ngầm hiểu. Ví dụ: Ben is tall but Matt is even taller. Ben cao nhưng Matt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Ví Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ví trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu