Nghĩa Của Từ : Wallet | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wallet Best translation match:
English Vietnamese
wallet * danh từ - đãy, bị (của người ăn mày); túi dết - cặp đựng giấy má - bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...) - vì tiền
Probably related with:
English Vietnamese
wallet bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví tiền ; ví và ; ví ; yên ; áo ; đưa cái ví ; đưa ví ;
wallet bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; mất ví ; ném ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví tiền ; ví và ; ví ; yên ; áo ; đưa cái ví ; đưa ví ;
May be synonymous with:
English English
wallet; billfold; notecase; pocketbook a pocket-size case for holding papers and paper money
May related with:
English Vietnamese
wallet * danh từ - đãy, bị (của người ăn mày); túi dết - cặp đựng giấy má - bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...) - vì tiền
wallet bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví tiền ; ví và ; ví ; yên ; áo ; đưa cái ví ; đưa ví ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Ví Trong Tiếng Anh Là Gì