Ý Nghĩa Của Bat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của bat trong tiếng Anh batnoun [ C ] uk /bæt/ us /bæt/

bat noun [C] (STICK)

Add to word list Add to word list A1 a specially shaped piece of wood used for hitting the ball in some games: a baseball/cricket/rounders/table tennis bat Xem thêm batsman   VvoeVale/iStock/Getty Images Plus/GettyImages
  • She showed me how to hold the bat.
  • Swing the bat higher.
  • I accidentally bashed him with my bat.
  • The whole team had signed the bat.
Cricket
  • 12th man
  • all out
  • all-rounder
  • arm ball
  • asking rate
  • batting
  • bowl
  • eleven
  • hook
  • infield
  • jaffa
  • king pair
  • late cut
  • leg break
  • strike rate
  • sundries
  • switch-hit
  • tail
  • tailender
  • third man
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Baseball & rounders

bat noun [C] (ANIMAL)

B1 a small animal like a mouse with wings that flies at night   Frank Greenaway/Dorling Kindersley/GettyImages Wild mammals
  • aardvark
  • anteater
  • armadillo
  • Bactrian
  • bandicoot
  • grizzly
  • grizzly bear
  • hedgehog
  • hippopotamus
  • honey possum
  • panda
  • pangolin
  • peccary
  • pine marten
  • platypus
  • spiny anteater
  • stoat
  • sugar glider
  • tamandua
  • tapir
Xem thêm kết quả »

Các thành ngữ

do something off your own bat go to bat for someone have bats in the belfry (right) off the bat batverb uk /bæt/ us /bæt/ -tt-

bat verb (HIT)

[ I or T ] to hit or try to hit a ball or other object with a bat: He batted the ball high into the air. They batted the shuttlecock back and forth between them. Jones will be the first to bat. [ T ] to hit or try to hit something small and make it move, usually with your hand: We were constantly batting flies off the food. She crumpled up her coffee cup and batted it across the table. The cat was batting lazily at a ball of wool. Cricket
  • 12th man
  • all out
  • all-rounder
  • arm ball
  • asking rate
  • batting
  • bowl
  • eleven
  • hook
  • infield
  • jaffa
  • king pair
  • late cut
  • leg break
  • strike rate
  • sundries
  • switch-hit
  • tail
  • tailender
  • third man
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Hitting and beating

bat verb (EYELASHES)

[ T ] to open and close your eyes quickly several times, especially to attract attention or admiration: bat your eyelashes She smiled and batted her eyelashes at him. to blink
  • blinkHe blinked rapidly in the sunlight.
  • winkI winked at him and he winked back.
  • give someone a winkHe gave me a cheeky wink.
  • bat your eyelashesShe batted her eyelashes at me, as if to ask for help.
  • flutter your eyelashesIf you flutter you eyelashes, someone will come up and talk to you.
Xem thêm kết quả » Gestures & gesturing
  • air punch
  • air quotes
  • beckon
  • bird
  • blow someone a kiss phrase
  • flag something/someone down phrasal verb
  • flip
  • flip someone off phrasal verb
  • flip/give someone the bird idiom
  • flourish
  • non-linguistic
  • non-verbal
  • non-verbally
  • peace sign
  • pump someone's hand idiom
  • shake
  • signing
  • snap
  • tongue
  • wink
Xem thêm kết quả »

Các thành ngữ

not bat an eyelid bat a thousand

Các cụm động từ

bat around bat something around bat something/someone away bat something back (Định nghĩa của bat từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

bat | Từ điển Anh Mỹ

batnoun [ C ] us /bæt/

bat noun [C] (STICK)

Add to word list Add to word list a specially shaped stick of wood or metal, used for hitting the ball esp. in baseball

bat noun [C] (ANIMAL)

a small, flying animal with big ears and wings of skin

Thành ngữ

at bat batverb us /bæt/ -tt-

bat verb (USE BAT)

[ I/T ] to use a bat to hit the ball, esp. in baseball [ I/T ] If you bat at something, you hit it lightly:

bat verb (MOVE EYE)

[ T ] to open and close your eyes quickly several times, esp. to attract attention or admiration (Định nghĩa của bat từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của bat

bat Simultaneous analyses of streblids, nycteribiids and polyctenids recovered from these bats were beyond the scope of this analysis but may explain some of this variance. Từ Cambridge English Corpus Interestingly, on three inflorescences that had no open flower on the respective night we recorded one, four and three bat visits. Từ Cambridge English Corpus Over a period of 8 y, both bat communities showed high rates of species turnover. Từ Cambridge English Corpus We also predicted wing development of flies should correlate inversely with roost duration, restricting flightless forms to bats in permanent roosts. Từ Cambridge English Corpus Six species (8%) were defined as predominantly middle to upper canopy bats which represented the less diverse group. Từ Cambridge English Corpus Low roost-site fidelity in pallid bats: associated factors and effect on group stability. Từ Cambridge English Corpus Human exposure through biting incidents, especially unprovoked attacks, should be treated immediately with rabies post-exposure treatment and the bat, where possible, retained for laboratory analysis. Từ Cambridge English Corpus Our results suggest that the strength of the filter exerted by open areas is related with the body size of the neotropical fruit bats. Từ Cambridge English Corpus So lots of viable seeds were dispersed by bats through excretion. Từ Cambridge English Corpus Results showed that bats were less susceptible than mice to the genotype 5 viruses and that incubation periods were longer. Từ Cambridge English Corpus Furthermore, over a day, the rapid growth rate of leaves could render a roost unsuitable, obliging the bats therein to move. Từ Cambridge English Corpus No trematodes were observed in the lung or air sac, heart, liver, spleen and kidney of all bats and swallows. Từ Cambridge English Corpus The flower visitation behaviour of a bat over the night seems to be shaped by a combination of intrinsic physiological factors and by nectar availability. Từ Cambridge English Corpus The morphology of the capitula suggests they are not well adapted for pollination by other nocturnal vectors such as bats or moths. Từ Cambridge English Corpus The bat claws are in the form of solid cones and/or large curving claws. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của bat Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với bat

bat

Các từ thường được sử dụng cùng với bat.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

bat guanoCommercially available sources of nutrients that are permitted for organic agriculture are biofertilizers, bat guano and rock-phosphate. Từ Cambridge English Corpus bat speedHere is how bat speed is calculated. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. brown batThe skull of the brown bat lacks a sagittal crest. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với bat Phát âm của bat là gì?

Bản dịch của bat

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 棍, 球棒, 球拍… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 棍, 球棒, 球拍… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha bate, pala, murciélago… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha bastão, taco, morcego… Xem thêm trong tiếng Việt gậy bóng chày, vợt (bóng bàn), thi đấu… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बॅट, काही खेळांमध्ये चेंडू टोलवण्यासाठी वापरला जाणारा विशिष्ट आकाराचे लाकडी साधन, रात्री उडणारा पंख असलेला उंदरासारखा छोटा प्राणी… Xem thêm (野球などの)バット, コウモリ, バットで打つ… Xem thêm beyzbol sopası, yarasa, sopayla bir topa vurmaya çalışmak… Xem thêm batte [feminine], chauve-souris [feminine], être le batteur… Xem thêm bat, ratpenat, batre… Xem thêm slaghout, batten, slaan… Xem thêm சில விளையாட்டுகளில் பந்தை அடிப்பதற்குப் பயன்படுத்தப்படும் ஒரு சிறப்பு வடிவ மரத் துண்டு, இரவில் பறக்கக்கூடிய இறக்கைகள் கொண்ட எலி போன்ற ஒரு சிறிய விலங்கு… Xem thêm बल्ला, कुछ खेलों में गेंद को मारने के लिए विशेष आकार में बना लकड़ी का टुकड़ा, चमगादड़… Xem thêm બેટ, કેટલીક રમતમાં દડાને ફટકારવા વિશેષ આકાર આપેલ લાકડાનો ટુકડો., ચામાચીડિયું… Xem thêm bat, boldtræ, slå… Xem thêm slagträ, bollträ, slå… Xem thêm kayu pemukul, pukul, memukul… Xem thêm der Schläger, schlagen, die Fledermaus… Xem thêm balltre [neuter], flaggermus [masculine], slå… Xem thêm بیٹ, بلا, چمگادڑ… Xem thêm битка, ракетка, бити биткою… Xem thêm бита, летучая мышь, бить битой по мячу… Xem thêm బ్యాట్, కొన్ని క్రీడల్లో బాల్ ను కొట్టడానికి వాడే ప్రత్యేక ఆకారపు కర్ర, గబ్బిలం… Xem thêm مَضْرَب, وَطْواط, يَضْرِب الكُرة بِالمَضْرَب… Xem thêm ব্যাট, কোনো কোনো খেলায় বল মারার জন্য ব্যবহৃত একটি বিশেষ আকৃতির কাঠের টুকরো, বাদুড়… Xem thêm pálka, hrát pálkou, pálkovat… Xem thêm pemukul, memukul bola, kelelawar… Xem thêm ไม้ตีลูกบอล, ตีด้วยไม้, ตีลูกบอลด้วยไม้… Xem thêm kij, rakietka, nietoperz… Xem thêm (스포츠) 배트, 박쥐, 배트로 공을 치다… Xem thêm mazza, pipistrello, battere (la palla)… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

basted Bastille basting bastion bat bat a thousand idiom bat around phrasal verb bat mitzvah bat something back phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của bat

  • bat mitzvah
  • at bat
  • cross bat
  • fruit bat
  • fungo bat
  • vampire bat
  • baseball bat
Xem tất cả các định nghĩa
  • bat something/someone away phrasal verb
  • bat something back phrasal verb
  • bat around phrasal verb
  • bat something around phrasal verb
  • bat something/someone off, at bat something/someone away phrasal verb
  • bat something back and forth, at bat something around phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • at bat idiom
  • (right) off the bat idiom
  • bat a thousand idiom
  • carry your bat idiom
  • (as) blind as a bat idiom
  • not bat an eye/eyelash idiom
  • not bat an eyelid idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

box set

UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/

a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future

December 18, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • bat (STICK)
      • bat (ANIMAL)
    • Verb 
      • bat (HIT)
      • bat (EYELASHES)
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • bat (STICK)
      • bat (ANIMAL)
    • Verb 
      • bat (USE BAT)
      • bat (MOVE EYE)
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add bat to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm bat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Cái Ví Trong Tiếng Anh Là Gì