CÁI VÒNG LUẨN QUẨN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI VÒNG LUẨN QUẨN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái vòng luẩn quẩnvicious circlevòng luẩn quẩnvòng lẩn quẩnvòng xoáythe vicious cyclevòng luẩn quẩnchu kỳ luẩn quẩnvòng lẩn quẩn

Ví dụ về việc sử dụng Cái vòng luẩn quẩn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là cái vòng luẩn quẩn.It is that vicious circle.Cái vòng luẩn quẩn nó là vậy.Vicious circle that it is.Thoát ra khỏi cái vòng luẩn quẩn.Get out of this vicious cycle.Cái vòng luẩn quẩn nó là vậy.The Cricut Circle that is.Em không muốn sống trong cái vòng luẩn quẩn này nữa.I don't want to be part of this vicious cycle anymore.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvòng tròn luẩn quẩnchu kỳ luẩn quẩncái vòng luẩn quẩnVà nếu bạn quá bị ám ảnh bởi sợ, nó là cái vòng luẩn quẩn.And if you are so much fear-obsessed, it is a vicious circle.Nông nghiệp là một cái vòng luẩn quẩn khi nó mang tới sự nhiễm bẩn nguồn nước.Agriculture is a vicious cycle when it comes to water contamination.Tôi thắc mắc rằng--( Vỗ tay) Tôi thắc mắc,tại sao ta không thể thoát ra cái vòng luẩn quẩn này?And I asked myself--(Applause) I asked myself,why can't we escape this vicious cycle?Fremea bị vướng vào cái vòng luẩn quẩn mệt mỏi và chán nản nhưng lại không thể ngủ được.Fremea was caught in the vicious cycle of being tired and bored yet unable to sleep.Cái ít rõ ràng hơn vàhầu như không được công nhận là cái vòng luẩn quẩn của sự giàu có.What is less obvious andgoes almost completely unacknowledged is the vicious cycle of wealth.Cái vòng luẩn quẩn làm cho chúng ta mù quáng và những vấn đề trong xã hội ngày càng tiếp tục nhân lên.The vicious circle seems to blind us and problems in society continue to multiply.Nhưng ở Thái Lan, chúng tôi chỉ có cái vòng luẩn quẩn những nhà lãnh đạo tham nhũng, ham quyền cố vị.But all we are getting in Thailand is the same vicious cycle of corrupt, power-hungry leaders.Thường cái vòng luẩn quẩn dựng lên giữa suy nghĩ của bạn và xúc động: chúng nuôi dưỡng lẫn nhau.Often a vicious circle builds up between your thinking and the emotion: they feed each other.Chẳng ai cảm thấy dễ chịu,chẳng có điều gì tích cực được hoàn thành, và cái vòng luẩn quẩn tiêu cực“ thiếu thốn trở thành oán giận” cứ lặp đi lặp lại không hồi kết.No one feels good, nothing constructive is accomplished, and the vicious cycle of deprivation turning to spite keeps going round and round.Nghiên cứu cho thấy“ cái vòng luẩn quẩn” giữa biến đổi khí hậu, chế độ ăn của gia súc và tăng khí mê- tan.Research reveals the vicious cycle of climate change, cattle diet and rising methane.Thế rồi bản thân anh ấy trở nên chán với toàn thể chuyện này- với việc hút thuốc này và thế rồiquyết định không hút thuốc, và cái vòng luẩn quẩn thường xuyên này cứ diễn ra.Then he himself became fed up with the whole thing-- with this smoking and then deciding not to smoke,and this constant vicious circle.Thế thì bạn bị mắc vào cái vòng luẩn quẩn: bạn càng trở nên bất hạnh, bạn càng ham muốn hạnh phúc hơn;And then you are in a vicious circle: the more unhappy you become, the more you desire for happiness;Cái vòng luẩn quẩn mà chúng ta đang chứng kiến hiện nay là gia súc nhai lại như bò sản xuất ra mêtan làm hành tinh của chúng ta nóng lên.The vicious cycle we are seeing now is that ruminant livestock such as cattle produce methane which warms our planet.Truyền thông bị mắc kẹt trong cái vòng luẩn quẩn của quan điểm vốn sẵn và sự tức giận bùng phát và chẳng đi đến kết quả nào hết.The media was caught in this vicious cycle of opinion and outburst and no outcome whatsoever.Có lẽ không ai muốn mình mãi yếu nhược, nhưng suy nghĩ rằng bản thân chưa đủ tốt khiến họ khôngthể nào thoát ra khỏi cái vòng luẩn quẩn tự họ đắp lên để bảo vệ mình.Perhaps no one wants to be weak, but thinking that they arenot good enough unables them from getting out of the vicious circle they build up to protect themselves.Nó đã trở thành cái vòng luẩn quẩn: bạn giận dữ và rồi bạn ăn năn; thế rồi bạn lại sẵn sàng phạm phải điều đó lần nữa.It has become a vicious circle: you commit anger and then you repent, then you are ready again to commit it.Thách thức quan trọng nhất đốivới giáo dục đại học ở Nam Sudan là cái vòng luẩn quẩn của sự bất ổn ở cả ngoại ô và trung tâm của đất nước.The most important challenge tohigher education in South Sudan is the vicious circle of insecurity in both the periphery and the centre of the country.Nếu tôi không thay đổi cái vòng luẩn quẩn này thì một là vợ con tôi sẽ bỏ đi, hai là tôi sẽ dần bỏ cuộc và chờ chết', Dean nói.If I do not change this vicious cycle, one that will leave my wife and children, and two, I will eventually give up and wait to die,' said Dean.Điều đó đã là như vậy từ lúc bắt đầu, và nó sẽ là như vậy cho tới chính lúc cuối- cho tới lúc bạn trở nên chứng ngộ đến mức bạncó thể nhảy ra khỏi cái vòng luẩn quẩn và có thể đi vào trong một luật hoàn toàn khác.It has been so since the beginning, and it is going to be so to the very end-- until you become so enlightenedthat you can jump out of the vicious circle and can enter into a totally different law.Tôi chán nản vì cái vòng luẩn quẩn đó, và tôi chán nản với nó thậm chí ngay tại cơ quan mình trong văn phòng mà mỗi ngày tôi vẫn hết mưc yêu thương.I was tired of the vicious cycle, and I was tired of it even in the beloved agency in the department that I still love today.Lời cứu độ này được củng cố bởi ơn thánh của các Bí Tích vang lên một cách hữu hiệu, đặc biệt tại những nơi, mà bởi sự Quan Phòng của Thiên Chúa, nó đã được viết ra và làLời duy nhất có khả năng bẻ gẫy cái vòng luẩn quẩn của báo oán, thù ghét và bạo lực”.This Word of salvation, strengthened with the grace of the Sacraments, resounds with particular potency in the places in which, by Divine Providence, it was written,and it is the only Word which is able to break that vicious circle of vengeance, hate, and violence.Nếu tôi không thay đổi cái vòng luẩn quẩn này thì một là vợ con tôi sẽ bỏ đi, hai là tôi sẽ dần bỏ cuộc và chờ chết', Dean nói.If I do not change this vicious circle, then one of two things will happen: One is that my wife and children to leave, the two that I would gradually abandon and lay dying," he said.Nhưng bạn không phải chịu đựng cái vòng luẩn quẩn của những đêm mất ngủ và mệt mỏi vào ban ngày làm ảnh hưởng đến tâm trạng, năng lượng và sức khỏe tổng thể của bạn.But you don't have to suffer the vicious cycle of sleepless nights and daytime fatigue that takes such a toll on your mood, energy, and overall health.Ngoại trưởng Pakistan nêu rõ:“ Lâu nay, cái vòng luẩn quẩn của sự nghi kỵ, thường bị những kẻ thù chung của chúng ta gieo rắc, đã ảnh hưởng tới quan hệ của chúng ta.The Pakistani minister said that for far too long, the vicious circle of mistrust, often fed into by our common enemies, has affected our relationship.Cơ hội duy nhất của chúng ta để thức tỉnh khỏi cái vòng luẩn quẩn này, theo Watts, là tập trung hoàn toàn ý thức của chúng ta vào trải nghiệm hiện tại- một thứ rất khác biệt so với phán xét nó, đong đếm nó, hay so sánh nó với một số lý tưởng tuỳ tiện và không tưởng.Our only chance for awakening from this vicious cycle, Watts argues, is bringing full awareness to our present experience- something very different from judging it, evaluating it, or measuring it up against some arbitrary or abstract ideal.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 34, Thời gian: 0.0204

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsvòngdanh từroundringcycleloopvòngtính từnextluẩnngười xác địnhthisquẩnđộng từhanghangingstickcircledhung cái vícài windows

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái vòng luẩn quẩn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Vòng Luẩn Quẩn Là Gì