I can't willingly throw you into another man's arms. OpenSubtitles2018.v3. Cô ấy có mang cái vòng tay nào sao? She ...
Xem chi tiết »
Vòng Đeo Tay Tiếng Anh Là Gì? · Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng · Strand of beads (n): Chuỗi hạt · Ring (n): Nhẫn · Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai ...
Xem chi tiết »
Vòng tay được dịch nghĩa sang tiếng anh là Bracelet. ... Vòng tay tiếng anh là gì? Vòng tay là một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các mẫu trang sức được đeo ở cổ ...
Xem chi tiết »
Factory Outlet Distressed navy skull finger ring Contact Now.
Xem chi tiết »
Bangles jokes around with her, and, as the others begin to arrive, he discovers himself having all but proposed to her. more_vert.
Xem chi tiết »
They act similar to a bracelet, which is extended to fit around the hand and then snaps back into shape on the wrist. more_vert.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) ... Lắc tay là thuật ngữ để chỉ các loại vòng tay dạng cứng, có thiết kế theo khối liền, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Lắc tay tiếng Anh là gì ... Không có sự khác biệt trong phát âm Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) của từ này: ... Thực tế, theo từ điển Oxford, sự ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · This outfit is completed with red shoes, gold earrings and black bracelet. · Where is your silver bracelet? (Cái vòng bằng bạc của bạn đâu rồi?)
Xem chi tiết »
vòng đeo tai. pin. /pɪn/. cài gim cài áo. pearl necklace. dây chuyền ngọc trai. bracelet. /ˈbreɪslət/. vòng đeo tay. cufflink. khuy cài cổ tay áo (măng sét).
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · That box contained a necklace, a bracelet and earrings, all silverChiếc vỏ hộp kia đựng một sợi dây chuyền sản xuất, một cái vòng đeo tay và ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2021 · That box contained a necklace, a bracelet & earrings, all silverChiếc hộp đó đựng một tua dây chuyền, một cái vòng đeo tay và hoa tai, tất cả ...
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2021 · Tom wears an identification bracelet engraved with his name and date of birth.Tom đeo một cái vòng tay có đánh tên và ngày sinc của mình. A ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Jeny took the bracelet back to lớn the jewellers' because the catch was faulty.Jeny vẫn mang cái vòng đeo tay lại mang lại tiệm kim trả bởi dòng vòng bị ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2022 · This outfit is completed with red shoes, gold earrings and black bracelet. · Where is your silver bracelet? (Cái vòng bằng bạc của bạn đâu rồi?)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái vòng tay tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu