Vòng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vòng tay" thành Tiếng Anh
bracelet, wristlet, bangle là các bản dịch hàng đầu của "vòng tay" thành Tiếng Anh.
vòng tay noun + Thêm bản dịch Thêm vòng tayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bracelet
nouna band or chain worn around the wrist as jewelry or an ornament
Con đã đem máy tính và vòng tay theo.
I took the computers and bracelet with me.
en.wiktionary2016 -
wristlet
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bangle
noun GlosbeMT_RnD -
bracelet
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vòng tay " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vòng tay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng Đeo Tay Tiếng Anh Là Gì?
-
"Vòng Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
VÒNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VÒNG TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG ĐEO TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Lắc Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Lắc Tay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Vòng đeo Tay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang Sức - LeeRit
-
Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì - Tutukit
-
Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Vòng đeo Tay Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội