Cái Vòng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái vòng" thành Tiếng Anh
hoop, quoit, rim là các bản dịch hàng đầu của "cái vòng" thành Tiếng Anh.
cái vòng + Thêm bản dịch Thêm cái vòngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hoop
nounRất khó để che giấu những gì đã xảy ra với cái vòng này đúng không?
Now, it is very hard to hide that something has happened to this hoop, right?
GlosbeMT_RnD -
quoit
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rim
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái vòng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái vòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cai Vong Trong Tieng Anh
-
Cái Võng Bằng Tiếng Anh - Hammock - Glosbe
-
CÁI VÕNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI VÕNG - Translation In English
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
CÁI VÕNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 19 Cái Võng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Trangwiki
-
" Cái Võng Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái ... - MarvelVietnam
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Cái Võng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cái Võng" - Là Gì?
-
đưa Võng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky