Điều chúng tôi làm là chọn một thời điểm nhất định từ các bản lưu này và hỏi: Thời điểm đó võng mạc nhìn thấy cái gì? So what we did is we took a moment in time ...
Xem chi tiết »
The wunkirle's prestige may be indicated by her being carried in a hammock through the village by the women of her quarter. more_vert.
Xem chi tiết »
1.võng trong Tiếng Anh là gì? · hammock(noun) · Phát âm Anh-Anh: UK /ˈhæm.ək/ · Phát âm Anh-Mỹ: US /ˈhæm.ək/ · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái võng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
a long piece of netting, canvas etc hung up by the corners and used as a bed, eg in a ship. cái võng. (Bản dịch của hammock từ Từ ...
Xem chi tiết »
For a chair with a soft frame that isan ordinary hammock you need only one hoop and a very dense fabric.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2022 · cái võng tiếng anh là gì...Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ võng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái võng' trong tiếng Anh. cái võng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · 1. cái võng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. CÁI VÕNG – Translation in English – bab.la · 3. “Võng” trong Tiếng Anh là gì: ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve sầu. A large wind-chime hammock ...
Xem chi tiết »
The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve. A large wind-chime hammock sculpture was ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
As we can see, they slung α folding hammock on the mess deck. Dịch nghĩa: Như tất cả chúng ta có thể thấy, họ đã treo một chiếc võng xếp trên boong lộn xộn.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve. A large wind-chime hammock ...
Xem chi tiết »
Let's play in the hammock? 4. Nhất đẳng công, thừa kế võng thế". "Retablo, el peso de la herencia". 5. Không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Võng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái võng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu