Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
hammock
noun /ˈhӕmək/ Add to word list Add to word list ● a long piece of netting, canvas etc hung up by the corners and used as a bed, eg in a ship. cái võng(Bản dịch của hammock từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của hammock
hammock The fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve. Từ Cambridge English Corpus A large wind-chime hammock sculpture was suspended from a woven canoe-like roof structure lashed to the pier's end. Từ Cambridge English Corpus I slung a hammock on the mess deck. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Of 13 patients with hammock lesions, six died in hospital. Từ Cambridge English Corpus The hammock valve is the most difficult anomaly to correct due to the quantity of muscle that is found beneath the leaflets. Từ Cambridge English Corpus Each rating is provided with a hammock billet and a seat at table, and adequate washing and sanitary accommodation is provided. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats. Từ Cambridge English Corpus For a hammock valve, fenestrations are created in the muscular bar which lies underneath the leaflet tissue. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của hammock
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指戶外用的)吊床… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指户外用的)吊床… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hamaca… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha rede (para dormir), rede de dormir… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga hamak… Xem thêm hamac… Xem thêm hangmat… Xem thêm visuté lůžko… Xem thêm køje, hængekøje… Xem thêm buaian, tempat tidur gantung… Xem thêm เปลญวน… Xem thêm hamak… Xem thêm hängmatta, hängkoj… Xem thêm buaian kanvas… Xem thêm die Hängematte… Xem thêm hengekøye… Xem thêm гамак, підвісне ліжко… Xem thêm гамак… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hammock là gì? Xem định nghĩa của hammock trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hamburger hammer hammer home hammer out hammock hamper hamster hamstring hand {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hammock to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hammock vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cái Võng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Võng Bằng Tiếng Anh - Hammock - Glosbe
-
CÁI VÕNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
CÁI VÕNG - Translation In English
-
CÁI VÕNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "cái Võng" - Là Gì?
-
Top 19 Cái Võng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Trangwiki
-
" Cái Võng Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái ... - MarvelVietnam
-
Cái Võng Trong Tiếng Anh Là Gì - Autocadtfesvb
-
Cái Võng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - Cái Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ đưa Võng Bằng Tiếng Anh