vỏ sò trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: seashell, cockle, sea shell (tổng các phép tịnh tiến ... Donatello, Nhà chúng ta giờ chỉ như là một cái vỏ sò rỗng.
Xem chi tiết »
Check 'vỏ sò' translations into English. Look through examples of vỏ sò translation in ... Donatello, Nhà chúng ta giờ chỉ như là một cái vỏ sò rỗng.
Xem chi tiết »
The island's beaches are home to different types of shells and small animals, such as seashells, clams, mussels, crabs and snails. more_vert.
Xem chi tiết »
VỎ SÒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; clamshell · vỏ sòclamshell ; shell · shelllớp ; shells · shelllớp ; scalloped · sò điệpscallop ; shellfish · động vật có ...
Xem chi tiết »
Seashells are no longer the currency of Papua New Guinea, as they were in some regions—sea shells were abolished as currency in 1933. 8. Thức ăn được cúng trước ...
Xem chi tiết »
vỏ sò Dịch Sang Tiếng Anh Là+ shellCụm Từ Liên Quan :bát vỏ sò /bat vo so/* danh từ - scallopchuỗi vỏ sò /chuoi vo ...
Xem chi tiết »
vỏ sò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vỏ sò sang Tiếng Anh. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'vỏ sò' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. 3. vỏ sò trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
As I walked along in the darkness, I could hear the seashells crunching under my shoes. Literature. Vỏ sò, ốc – là những thứ biểu tượng cho cái chết và sự phù ...
Xem chi tiết »
The island's beaches are home to different types of shells and small animals, such as seashells, clams, mussels, crabs and snails. more_vert. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shells trong tiếng Anh. shells có nghĩa là: shell /ʃelf/* danh từ- vỏ; bao; mai=to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Khớp với kết quả tìm kiếm: seashell · cockle · sea shell. 2. VỎ SÒ – Translation in English – bab.la. Tác giả: en.bab.
Xem chi tiết »
vỏ sò. clamshell. thùng hình vỏ sò: clamshell bucket. Lĩnh vực: xây dựng. lacustrine limestone. biến áp vỏ sò. shell-type transformer. cát kết vỏ sò ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · (hoá học) vỏ tiếng Anh là gì? lớp=ion shell+ vỏ ion=electron shell+ lớp electron- nét đại cương (một kế hoạch)- vỏ bề ngoài- (thơ ca) đàn lia* ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... bao dạng vỏ ; con sò ; cái vỏ sò ; cái vỏ ; công ty ; hàng bao ; hình thái ; lớp vỏ ; mạo danh ; nghi binh ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Vỏ Sò Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái vỏ sò tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu