Shell | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shell Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shell Best translation match: | English | Vietnamese |
| shell | * danh từ - vỏ; bao; mai =to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình =to come out of one's shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người - vỏ tàu; tường nhà - quan tài trong - thuyền đua - đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn - đốc kiếm - (như) shell-jacket - (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp =ion shell+ vỏ ion =electron shell+ lớp electron - nét đại cương (một kế hoạch) - vỏ bề ngoài - (thơ ca) đàn lia * động từ - bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc) =to shell peas+ bóc vỏ đậu - phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò - bắn pháo, nã pháo !to shell off - tróc ra !to shell out - (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền |
| English | Vietnamese |
| shell | bao dạng vỏ ; con sò ; cái vỏ sò ; cái vỏ ; công ty ; hàng bao ; hình thái ; lớp vỏ ; mạo danh ; nghi binh ; phần vỏ ; ta cùng ; trái đạn ; viên đạn ; vỏ bọc ; vỏ sò ; vỏ trứng ; vỏ ; đạn ; định chạy ; ẩn danh ; ẩn ; ở đây ; |
| shell | bao dạng vỏ ; con sò ; cái vỏ sò ; cái vỏ ; công ty ; hàng bao ; hình thái ; lớp vỏ ; mai ; mạo danh ; nghi binh ; phần vỏ ; ta cùng ; trái đạn ; viên đạn ; vỏ bọc ; vỏ sò ; vỏ trứng ; vỏ ; đạn ; ẩn danh ; ở đây ; |
| English | English |
| shell; carapace; cuticle; shield | hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles |
| shell; eggshell | the exterior covering of a bird's egg |
| shell; racing shell | a very light narrow racing boat |
| shell; case; casing | the housing or outer covering of something |
| shell; plate; scale | a metal sheathing of uniform thickness (such as the shield attached to an artillery piece to protect the gunners) |
| shell; blast | use explosives on |
| shell; beat; beat out; crush; trounce; vanquish | come out better in a competition, race, or conflict |
| shell; husk | remove the husks from |
| English | Vietnamese |
| bomb-shell | * danh từ - tạc đạn - (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng)) |
| egg-shell | * danh từ - vỏ trứng !to walk (tread) upon egg-shells - hành động một cách thận trọng dè dặt * tính từ - mỏng mảnh như vỏ trứng =egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh - màu vỏ trứng |
| gas-shell | * danh từ - đạn hơi ngạt |
| mortar-shell | * danh từ - đạn súng cối |
| pearl-shell | * danh từ - vỏ ốc xà cừ; xà cừ |
| porcellain-shell | * danh từ - (động vật học) ốc tiền |
| sea shell | * danh từ - vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu |
| shell bean | * danh từ - đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài) |
| shell game | * danh từ - trò cua cá, trò bài tây |
| shell-bark | -bark) /'ʃelbɑ:k/ * danh từ - (thực vật học) cây hồ đào trắng - gỗ hồ đào trắng - quả hồ đào trắng |
| shell-fire | * danh từ - sự nã trái phá |
| shell-heap | -mound) /shell-mound/ * danh từ - đống vỏ sò (thời tiền sử) |
| shell-jacket | * danh từ - áo bluzông (của sĩ quan) |
| shell-lime | * danh từ - vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến) |
| shell-mound | -mound) /shell-mound/ * danh từ - đống vỏ sò (thời tiền sử) |
| shell-proof | * tính từ - chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng |
| shell-shock | * danh từ - sự bị sốc vì tiếng đại bác |
| shell-shocked | * tính từ - bị sốc vì tiếng súng đại bác - bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu |
| shell-struck | * tính từ - trúng đạn pháo |
| shell-work | * danh từ - sự trang trí bằng vỏ sò |
| shelled | * tính từ - có vỏ, có mai, có mu - có nhiều vỏ sò - đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu) |
| shelling | * danh từ - sự bắn pháo, sự nã pháo |
| star shell | * danh từ - đạn pháo sáng |
| tortoise-shell | * danh từ+ (turtle-shell) /'tə:tlʃel/ - mai rùa - đồi mồi * tính từ - làm bằng đồi mồi; như đồi mồi =a tortoise-shell tray+ khay đồi mồi =a tortoise-shell cat+ mèo nhị thể đen vàng |
| turtle-shell | * danh từ+ (turtle-shell) /'tə:tlʃel/ - mai rùa - đồi mồi * tính từ - làm bằng đồi mồi; như đồi mồi =a tortoise-shell tray+ khay đồi mồi =a tortoise-shell cat+ mèo nhị thể đen vàng |
| electron shell | - (Tech) tầng ngoài/vỏ điện tử |
| cockle-shell | * danh từ - một nửa vỏ sò - chiếc thuyền nhẹ |
| oyster-shell | * danh từ - vỏ sò |
| razor-shell | * danh từ - xem razor-clam |
| shell-pink | * danh từ - màu hồng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Vỏ Sò Tiếng Anh Là Gì
-
Vỏ Sò Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vỏ Sò In English - Glosbe Dictionary
-
VỎ SÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỎ SÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'vỏ Sò' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vỏ Sò Tiếng Anh Là Gì
-
Vỏ Sò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Vỏ Sò Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Vỏ Sò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
VỎ SÒ - Translation In English
-
Shells Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 Vỏ Sò Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Từ điển Việt Anh "vỏ Sò" - Là Gì?
-
Shells Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden