bản dịch vợt · racket. noun. Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước. I bought this racket two months ago. FVDP Vietnamese-English Dictionary · racquet. noun. FVDP- ...
Xem chi tiết »
Anh là tay vợt đầu tiên kể từ Bjorn Borg năm 1980 đoạt được một danh hiệu Grand Slam mà không thua một set đấu nào. He became the first man since Björn Borg in ...
Xem chi tiết »
Cái vợt tiếng anh là gì ; quail-net. * danh từ - lưới bẫy chim cun cút ; radio net. * danh từ - mạng lưới rađiô ; radio net work. * danh từ - mạng lưới rađiô ; ring ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cây vợt. tennis-racket, tennis player, ping-pong star. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Vợt Tennis trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. · 1. Định nghĩa về vợt tennis trong tiếng Anh: TENNIS RACKET (noun) / ˈtenɪs ˈrækɪt /. Loại từ: Thuộc danh ...
Xem chi tiết »
A man on the other side of the plane's aisle was carrying a tennis-racket, and then, someone else got on, carrying another bottle of something duty-free.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ racquets tiếng Anh nghĩa là gì. racquet /'rækit/ * danh từ ((cũng) racket) - (thể dục,thể thao) vợt - ( ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · Vợt Tennis trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. Tác giả: www.studytienganh.vn. Ngày đăng: 27/5/2021. Bạn đang đọc: Top ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Ljubičić used the Head Youtek Extreme Pro Racquet, after using the Babolat Pure Drive for most of his professional career . 8. Ivanovic bắt đầu ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · cái vợt trong quần vợt và cầu lông, sự huyên náo, thủ đoạn… ... Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! ... Phát âm của racket là gì?
Xem chi tiết »
Vợt cầu lông tiếng Anh được gọi là Badminton Racket. Trong bộ môn cầu lông, lựa chọn cây vợt tốt, chính hãng, tương thích với lối đánh của mình đóng vai trò rất ...
Xem chi tiết »
IIđg. Bắt bằng vợt. Đi vợt cá. Phát âm vợt. noun. racquet; racket; bat ...
Xem chi tiết »
1. football. /ˈfʊtbɔːl/. quả bóng đá. 2. tennis racket. vợt tennis. 3. golf club. gậy đánh golf. 4. boxing gloves. găng tay đấm bốc. 5. basketball.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Vợt đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái vợt đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu