Từ điển Tiếng Việt "vợt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vợt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vợt

- dt 1. Đồ dùng làm bằng vải thưa khâu vào một cái vòng có cán để hớt tôm, hớt cá nhỏ hoặc để bắt bướm, bắt châu chấu: Dùng vợt kiếm ít tôm cá về làm bữa. 2. Dụng cụ thể thao hình bầu dục có cán cầm: Vợt bóng bàn; Vợt cầu lông; Vợt ten-nít.

nId.1. Đồ dùng làm bằng tấm lưới hay vải khâu vào một cái vòng có cán, để bắt cá, tôm, bướm... Bắt cá bằng vợt. 2. Dụng cụ thể thao để đánh bóng bàn, cầu lông, quần vợt. Vợt bóng bàn. IIđg. Bắt bằng vợt. Đi vợt cá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vợt

  • noun
    • racquet; racket; bat; paddle
      • Khung ép vợt : : Racket-press
      • Bao đựng vợt : : Racket cover
Lĩnh vực: xây dựng
racket
khuỷu tay quần vợt
tennis elbow
sân quần vợt
tennis-court

Từ khóa » Cái Vợt đọc Tiếng Anh Là Gì