cái xẻng bằng Tiếng Anh - shovel, scoop, spade - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái xẻng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái xẻng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Cây xẻng trong tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp nếu ... Shovel, cái xẻng, The children took their pails and shovels to the beach.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI XẺNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI XẺNG" - vietnamese-english ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Cái xẻng tiếng Anh gọi là shovel – spade ... Cán thường làm bằng gỗ, nhưng cũng có thể làm bằng thép hoặc vật liệu tổng hợp nhẹ. Những câu tiếng Anh liên ...
Xem chi tiết »
Where do you think they find shovels that big, huh? OpenSubtitles2018. v3. Tôi chỉ đập gãy chân hắn bằng một cái xẻng. I just busted his leg with a shovel ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "cái xẻng" · " Grab a shovel. · Please, grab a shovel and start digging. · Just remember that you're a shovelful of sun-laden camel snot. · Walt ...
Xem chi tiết »
A shovel is a tool for digging, lifting, and moving bulk materials, such as soil, coal, gravel, snow, sand, or more. 2. Cô ấy đào nền bằng một cái cuốc và cái ...
Xem chi tiết »
comce to the erection of the Sphinx. Hết cây số này cho cây số tê tôi cần rời khỏi lấy cây xẻng để san bằng các vùng đất khấp khểnh, đậy những ổ gà, ...
Xem chi tiết »
Hãy nghĩ đến mô hình dãy núi mô tả kích thước xẻng. So let's think about the shovel size landscape. QED. Bất ngờ Walt đập cái xẻng vào mắt Chet, ...
Xem chi tiết »
danh từ - cái xẻng * ngoại động từ - xúc bằng xẻng !to shovel food into one's mouth - ngốn, ăn ngấu nghiến. Probably related with: English, Vietnamese.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... cái xẻng: shovel. cán xẻng: shovel handle. công việc dùng xẻng xúc: shovel work. xẻng cào bằng: skimmer shovel ...
Xem chi tiết »
shoveling có nghĩa là: shovel /'ʃʌvl/* danh từ- cái xẻng* ngoại động từ- xúc bằng xẻng!to shovel food into one's mouth- ngốn, ăn ngấu nghiến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Xẻng Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái xẻng bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu