cái xẻng bằng Tiếng Anh - shovel, scoop, spade - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái xẻng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Dịch từ "cái xẻng" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "cái xẻng" trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dad had out the shovels and we went at it all night. OpenSubtitles2018.v3. Cầm cái xẻng. " Grab a shovel.
Xem chi tiết »
Tên đầy tớ cầm lấy chiếc xẻng và đào một cái huyệt dài đủ để Pahom nằm và chôn ông ở đó. · His servant picked up the spade and dug a grave long enough for Pahom ...
Xem chi tiết »
Give it a couple of days or so before you pick up the shovel just to make sure you are 100% happy with the location. ... công). Two shovels- work available( ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Bất ngờ Walt đập cái xẻng vào mắt Chet, khiến cho Chet bị mù một con mắt. Walt accidentally struck one of Chet's eyes with the shovel, leaving him blind in that ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'cái xẻng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "cái xẻng" trong ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "cái xẻng vuông" nói thế nào trong tiếng anh? ... Cái xẻng vuông dịch sang tiếng anh là: square spade. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tom đã đào một cái hố ở sân sau của mình với cái xẻng mà Mary đã đưa cho anh ta. Tom dug a hole in his backyard with the shovel Mary had given him.
Xem chi tiết »
cookie cutter. dụng cụ để tạo hình cho bánh quy. cutting board. cái thớt. measuring cups. li nhỏ để đo lường. measuring spoons. thìa để đo lường.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái xẻng trong tiếng Hàn ... Nếu dịch sát nghĩa từng từ một từ tiếng Triều Tiên sang tiếng Việt thì một cuộc đối thoại bằng có ...
Xem chi tiết »
xẻng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xẻng sang Tiếng Anh. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch từ “cái xẻng” từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của “cái xẻng” trong tiếng Anh. cái xẻng {danh}. EN. shovel. Chi tiết. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Xẻng Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái xẻng dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu