Cái xô là vật dụng không thấm nước, thường có hình nón cụt hoặc hình trụ với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường tròn gọi là quai. · Cái xô ...
Xem chi tiết »
Cái xô (phiên âm tiếng Pháp: seau) là vật dụng không thấm nước, thường có hình nón cụt hoặc hình trụ với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2014 · Bucket là cái xô, cái thùng, cái gàu để múc và đựng nước. Nhưng KICK THE BUCKET không phải là đá xô đá thùng, mà là một cách diễn đạt có từ ...
Xem chi tiết »
Cái xô đựng nước tiếng anh là gì · She filled the pail with fresh water. (Cô ấy đổ một xô đầy nước sạch) · The children played on the beach with their shovels and ...
Xem chi tiết »
MURDOCK: ( Nói bằng giọng Anh ) Cái xô gỉ cũ kỷ này. You gorgeous old rust bucket, you. OpenSubtitles2018.v3. Không, cái ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái xô' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÓ CÁI XÔ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch ... bảo không có nước còn tồn tại trong cái xô của máy giặt cho dù có hư hỏng ...
Xem chi tiết »
Để tránh nhìn vào mắt nhau tôi xách cái xô đã đầy nước từ lâu và bước đi. · In order to not make any eye contact I carried the bucket that had long been filled ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bạn đã biết cái xô tiếng Anh là gì chưa? ... 2014 Bucket là cái xô, cái thùng, cái gàu để múc và đựng nước. … dưới bất kỳ hình thức ...
Xem chi tiết »
Englishbucketpail. noun ˈbʌkət. Cái xô là vật dụng không thấm nước, thường có hình nón cụt hoặc hình trụ với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · She filled the pail with fresh water. (Cô ấy đổ một xô đầy nước sạch); The children played on the beach with their shovels and pails. (Những đứa ... Bị thiếu: đựng | Phải bao gồm: đựng
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2016 · Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, ... pitcher, /ˈpɪtʃ.ər/, bình nước (có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống).
Xem chi tiết »
Đồ đạc và đồ gia dụng. Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh. ... coffee table, bàn uống nước. cupboard, tủ chén ... bucket, cái xô.
Xem chi tiết »
15 liter are drawn from a cask full of wine and the cask is then filled with water. 15 lít được rút ra từ một thùng đầy rượu và sau đó thùng được đổ đầy nước.
Xem chi tiết »
14 鸟屋, Niǎo wū, Chuồng chim ; 15 拌搅机, Bàn jiǎo jī, Máy xay sinh tố ; 16 瓶子, Píng zi, Chai nước ; 17 扫帚, Sào zhǒu, Cái chổi ; 18 水桶, Shuǐ tǒng, Xô nước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Xô đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái xô đựng nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu