Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ đồ đạc Và Các đồ Dùng Trong Nhà
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 21 trên 65 | |
➔ Phòng bếp | Nhu yếu phẩm ➔ |
Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh.
Đồ đạc
armchair | ghế có tay vịn |
bed | giường |
bedside table | bàn để cạnh giường ngủ |
bookcase | giá sách |
bookshelf | giá sách |
chair | ghế |
chest of drawers | tủ ngăn kéo |
clock | đồng hồ |
coat stand | cây treo quần áo |
coffee table | bàn uống nước |
cupboard | tủ chén |
desk | bàn |
double bed | giường đôi |
dressing table | bàn trang điểm |
drinks cabinet | tủ rượu |
filing cabinet | tủ đựng giấy tờ |
mirror | gương |
piano | đàn piano |
sideboard | tủ ly |
single bed | giường đơn |
sofa | ghế sofa |
sofa-bed | giường sofa |
stool | ghế đẩu |
table | bàn |
wardrobe | tủ quần áo |
Thiết bị gia dụng
alarm clock | đồng hồ báo thức |
bathroom scales | cân sức khỏe |
Blu-ray player | đầu đọc đĩa Blu-ray |
CD player | máy chạy CD |
DVD player | máy chạy DVD |
electric fire | lò sưởi điện |
games console | máy chơi điện tử |
gas fire | lò sưởi ga |
hoover hoặc vacuum cleaner | máy hút bụi |
iron | bàn là |
lamp | đèn bàn |
radiator | lò sưởi |
radio | đài |
record player | máy hát |
spin dryer | máy sấy quần áo |
stereo | máy stereo |
telephone | điện thoại |
TV (viết tắt của television) | ti vi |
washing machine | máy giặt |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 21 trên 65 | |
➔ Phòng bếp | Nhu yếu phẩm ➔ |
Đồ đạc bằng chất liệu mềm
blanket | chăn |
blinds | rèm chắn ánh sáng |
carpet | thảm trải nền |
curtains | rèm cửa |
cushion | đệm |
duvet | chăn |
mattress | đệm |
pillow | gối |
pillowcase | vỏ gối |
rug | thảm lau chân |
sheet | ga trải giường |
tablecloth | khăn trải bàn |
towel | khăn tắm |
wallpaper | giấy dán tường |
Các từ hữu ích khác
bath | bồn tắm |
bin | thùng rác |
broom | chổi |
bucket | cái xô |
coat hanger | móc treo quần áo |
cold tap | vòi nước lạnh |
door handle | tay nắm cửa |
door knob | núm cửa |
doormat | thảm lau chân ở cửa |
dustbin | thùng rác |
dustpan and brush | hót rác và chổi |
flannel | khăn rửa mặt |
fuse box | hộp cầu chì |
hot tap | vòi nước nóng |
houseplant | cây trồng trong nhà |
ironing board | bàn kê khi là quần áo |
lampshade | chụp đèn |
light switch | công tác đèn |
mop | cây lau nhà |
ornament | đồ trang trí trong nhà |
painting | bức họa |
picture | bức tranh |
plug | phích cắm |
plug | phích cắm điện |
plug socket hoặc power socket | ổ cắm |
plughole | lỗ thoát nước bồn tắm |
poster | bức ảnh lớn |
sponge | mút rửa bát |
tap | vòi nước |
torch | đèn pin |
vase | bình hoa |
waste paper basket | giỏ đựng giấy bỏ |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 21 trên 65 | |
➔ Phòng bếp | Nhu yếu phẩm ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Cái Xô đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Những Tiện ích Bất Ngờ Của Cái Xô
-
[...] Bucket Là Cái Xô, Cái Thùng,... - LEO ĐỈNH TIẾNG ANH | Facebook
-
Cái Xô đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Xô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI XÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÓ CÁI XÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁI XÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 20 Cái Xô Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
"Thùng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình