CÁI XÔ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÁI XÔ " in English? SNouncái xôbucketxôthùngnhómgầugàumột cái xôcáinướcpailthùngxôbucketsxôthùngnhómgầugàumột cái xôcáinước
Examples of using Cái xô in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
một cái xôa bucketWord-for-word translation
cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsxônounbucketshovehitchxôverbpushedxôsoviet union SSynonyms for Cái xô
bucket thùng nhóm gầu gàu cái xác chếtcái xẻngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cái xô Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Xô Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Xô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI XÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CÓ CÁI XÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[...] Bucket Là Cái Xô, Cái Thùng,... - LEO ĐỈNH TIẾNG ANH | Facebook
-
CÁI XÔ - Translation In English
-
Top 20 Cái Xô Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"cái Xô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Những Tiện ích Bất Ngờ Của Cái Xô
-
Cái Xô: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Cái Xô: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Tiếng Nga – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xô Viết – Wikipedia Tiếng Việt