Cái Xô Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ cái xô tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cái xô (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cái xô | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái xô tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái xô trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái xô tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - おけ - 「桶」 - ておけ - 「手桶」 - [THỦ DŨNG] - バケツXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cái xô" trong tiếng Nhật
- - xô lau nhà:洗濯桶
- - xô nước:水桶
- - xô rửa tay:手洗い桶
- - xô nước bẩn:汚水桶
- - xô cám:マッシュ桶
- - xô nhào lộn:こね桶
- - xô bằng gỗ có tay cầm:柄付きの木製手桶
- - Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời):神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái xô trong tiếng Nhật
* n - おけ - 「桶」 - ておけ - 「手桶」 - [THỦ DŨNG] - バケツVí dụ cách sử dụng từ "cái xô" trong tiếng Nhật- xô lau nhà:洗濯桶, - xô nước:水桶, - xô rửa tay:手洗い桶, - xô nước bẩn:汚水桶, - xô cám:マッシュ桶, - xô nhào lộn:こね桶, - xô bằng gỗ có tay cầm:柄付きの木製手桶, - Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời):神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。,
Đây là cách dùng cái xô tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái xô trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cái xô
- ấn tượng tiếng Nhật là gì?
- sự đánh giá tiếng Nhật là gì?
- giọng tiếng Nhật là gì?
- mật tấu tiếng Nhật là gì?
- ngón áp út tiếng Nhật là gì?
- bệnh thổ tả tiếng Nhật là gì?
- kín tiếng Nhật là gì?
- người chơi gôn ở mức trung bình tiếng Nhật là gì?
- đất có kim loại kiềm tiếng Nhật là gì?
- xích vàng tiếng Nhật là gì?
- tướng quân tiếng Nhật là gì?
- nữ danh ca tiếng Nhật là gì?
- việc tháo rời các bộ phận tiếng Nhật là gì?
- tiếng Tiệp Khắc tiếng Nhật là gì?
- giãn rộng ra tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cái Xô Hay Cái Xô
-
Xô – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁI XÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đặt Câu Với Từ "cái Xô"
-
CÁI XÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Xô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Mơ Thấy Cái Xô Có ý Nghĩa Gì, Mơ Thấy Cái Xô đánh Lô đề Con Gì?
-
Cái Xó Bếp – Wikisource Tiếng Việt
-
XÔ NHỰA TRONG ĐỜI SỐNG HÀNG NGÀY - LinkedIn
-
Xô - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Nghe Trực Tuyến Sách Nói Bí Mật Chiếc Xô Cảm Xúc - Báo Tuổi Trẻ