Xô - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng Pháp seau

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˧so˧˥so˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
so˧˥so˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 抠: khu, so, khúa, xô, khua, khùa
  • 𣺥: xô
  • 趨: so, xúc, xu, xô
  • 搊: so, xu, xô, sâu, sưu
  • 縐: trớ, sù, sô, xô, trứu
  • 摳: khu, sù, so, khúa, xô, khua, xua, khùa, đùa
  • 篘: sô, xô, sua
  • 𡁿: sô, xô
  • 樞: khu, sù, su, so, xũ, xu, xù, xó, xô, xụ

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • xờ
  • xổ
  • xỏ
  • xo

Danh từ

[sửa]

  1. Đồ dùng đựng nước, đáy tròn nhỏ, miệng loe, có quai. Mua chiếc xô nhựa. Cầm xô đi xách nước.

Tính từ

[sửa]

  1. Gộp nhập làm một, không có sự phân loại, lựa chọn. Mua xô cả mớ. Bán xô không cho chọn.

Động từ

[sửa]

  1. Đẩy cho ngã. Xô nhau ngã. Xô bờ tường đổ.
  2. Bị dồn về một phía. Gió làm bèo xô vào một chỗ.
  3. Ùa đến đồng loạt. Xô đến hỏi chuyện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "xô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xô&oldid=1947824” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Cái Xô Hay Cái Xô