Xô - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Pháp seau
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˧ | so˧˥ | so˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
so˧˥ | so˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 抠: khu, so, khúa, xô, khua, khùa
- 𣺥: xô
- 趨: so, xúc, xu, xô
- 搊: so, xu, xô, sâu, sưu
- 縐: trớ, sù, sô, xô, trứu
- 摳: khu, sù, so, khúa, xô, khua, xua, khùa, đùa
- 篘: sô, xô, sua
- 𡁿: sô, xô
- 樞: khu, sù, su, so, xũ, xu, xù, xó, xô, xụ
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xờ
- xổ
- xỏ
- xơ
- xó
- xo
Danh từ
[sửa]xô
- Đồ dùng đựng nước, đáy tròn nhỏ, miệng loe, có quai. Mua chiếc xô nhựa. Cầm xô đi xách nước.
Tính từ
[sửa]xô
- Gộp nhập làm một, không có sự phân loại, lựa chọn. Mua xô cả mớ. Bán xô không cho chọn.
Động từ
[sửa]xô
- Đẩy cho ngã. Xô nhau ngã. Xô bờ tường đổ.
- Bị dồn về một phía. Gió làm bèo xô vào một chỗ.
- Ùa đến đồng loạt. Xô đến hỏi chuyện.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "xô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Cái Xô Hay Cái Xô
-
Xô – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁI XÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đặt Câu Với Từ "cái Xô"
-
CÁI XÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Xô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Cái Xô Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mơ Thấy Cái Xô Có ý Nghĩa Gì, Mơ Thấy Cái Xô đánh Lô đề Con Gì?
-
Cái Xó Bếp – Wikisource Tiếng Việt
-
XÔ NHỰA TRONG ĐỜI SỐNG HÀNG NGÀY - LinkedIn
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Nghe Trực Tuyến Sách Nói Bí Mật Chiếc Xô Cảm Xúc - Báo Tuổi Trẻ