"called" Là Gì? Nghĩa Của Từ Called Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"called" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

called

call /kɔ:l/
  • danh từ
    • tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
      • a call for help: tiếng kêu cứu
      • within call: ở gần gọi nghe được
      • the call of the sea: tiếng gọi của biển cả
    • tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim
    • kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu
    • lời kêu gọi, tiếng gọi
      • the call of the country: lời kêu gọi của tổ quốc
      • the call of conscience: tiếng gọi của lương tâm
    • sự mời, sự triệu tập
      • to have a call to visit a sick man: được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)
    • sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói
      • a telephone call: sự gọi dây nói
    • sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại
      • to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody: ghé thăm ai
      • to receive a call: tiếp ai
      • to return someone's call: thăm trả lại ai
      • port of call: bến đỗ lại
    • sự đòi hỏi, sự yêu cầu
      • to have many calls on one's time: có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian
      • to have many calls on one's money: có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền
    • sự cần thiết; dịp
      • there's no call for you to hurry: chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội
    • (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần
    • (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa
    • at call
      • sẵn sàng nhận lệnh
    • call to arms
      • lệnh nhập ngũ, lệnh động viên
    • no call to blush
      • việc gì mà xấu hổ
    • close call
      • (xem) close
    • to get (have) a call upon something
      • có quyền được hưởng (nhận) cái gì
    • place (house) of call
      • nơi thường lui tới công tác
  • ngoại động từ
    • kêu gọi, mời gọi lại
      • to call a taxi: gọi một cái xe tắc xi
      • duty calls me: bổn phận kêu gọi tôi
      • to call an actor: mời một diễn viên ra một lần nữa
      • to call a doctor: mời bác sĩ
    • gọi là, tên là
      • he is called John: anh ta tên là Giôn
    • đánh thức, gọi dậy
      • call me early tomorrow morning: sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm
    • coi là, cho là, gọi là
      • I call that a shame: tôi cho đó là một điều sỉ nhục
    • gợi, gợi lại, nhắc lại
      • to call something to mind: gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì
    • triệu tập; định ngày (họp, xử...)
      • to call a meeting: triệu tập một cuộc mít tinh
      • to call a strike: ra lệnh đình công
      • to call a case: định ngày xử một vụ kiện
    • phát thanh về phía
      • this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe: đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu
  • nội động từ
    • gọi, kêu to, la to, gọi to
      • to call to somebody: gọi ai
      • to call out: kêu to, la to
    • (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu
      • to call upon somebody's generosity: kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai
      • to call on someone to do something: kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì
      • to call on somebody for a song: yêu cầu ai hát một bài
    • (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
      • I'll call for you on my way: trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
    • (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)
      • the train calls at every station: tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại
    • (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm
      • to call at somebody's: ghé thăm nhà ai
      • to call on somebody: tạt qua thăm ai
    • (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải
      • to call for trumps: ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ
      • this conduct calls for punishment: hành động này cần phải trừng phạt
    • to call aside
      • gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
    • to call away
      • gọi đi; mời đi
    • to call back
      • gọi lại, gọi về
    • to call down
      • gọi (ai) xuống
    • (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ
    • to call forth
      • phát huy hết, đem hết
    • to call forth one's energy: đem hết nghị lực
    • to call forth one's talents: đem hết tài năng
    • gây ra
      • his behaviour calls forth numerous protests: thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối
    • gọi ra ngoài
    • to call in
      • thu về, đòi về, lấy về (tiền...)
    • mời đến, gọi đến, triệu đến
      • to call in the doctor: mời bác sĩ đến
    • to call off
      • gọi ra chỗ khác
    • please call off your dog: làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác
    • đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi
      • the match was called off: cuộc đấu được hoãn lại
    • làm lãng đi
      • to call off one's attention: làm đãng trí
    • to call out
      • gọi ra
    • gọi to
    • gọi (quân đến đàn áp...)
    • thách đấu gươm
    • to call together
      • triệu tập (một cuộc họp...)
    • to call up
      • gọi tên
    • gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)
      • to call up a spirit: gọi hồn, chiêu hồn
    • gọi dây nói
      • I'll call you up this evening: chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh
    • nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)
    • đánh thức, gọi dậy
    • (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)
    • to call away one's attention
      • làm cho đãng trí; làm cho không chú ý
    • to call in question
      • (xem) question
    • to call into being (existence)
      • tạo ra, làm nảy sinh ra
    • to call into play
      • (xem) play
    • to call over names
      • điểm tên
    • to call a person names
      • (xem) name
    • to call somebody over the coals
      • (xem) coal
    • to call something one's own
      • (gọi là) có cái gì
    • to have nothing to call one's own: không có cái gì thực là của mình
    • to call a spade a spade
      • (xem) spade
được gọi
  • called address: địa chỉ được gọi
  • called party: người được gọi
  • called party: bên được gọi
  • called party: thuê bao được gọi
  • called program: chương trình được gọi
  • called routine: thủ tục được gọi
  • called routine: chương trình con được gọi
  • called station: đài được gọi
  • called subscriber: thuê bao được gọi
  • called telephone: điện thoại được gọi
  • priority for called subscriber: người thuê bao được gọi ưu tiên
  • priority for called subscriber: hộ thuê bao được gọi ưu tiên
  • Lĩnh vực: toán & tin
    đối tượng được gọi
    called number display
    sự hiển thị số đã gọi
    called part
    phần bị gọi
    called program
    chương trình con
    frequently called phone numbers
    số điện thoại thường gọi

    Xem thêm: named, known as, phone call, telephone call, Call, cry, outcry, yell, shout, vociferation, claim, birdcall, birdsong, song, margin call, call option, name, telephone, call up, phone, ring, send for, shout, shout out, cry, yell, scream, holler, hollo, squall, visit, call in, predict, foretell, prognosticate, forebode, anticipate, promise, call in, call off, address, bid

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    called

    Từ điển WordNet

      adj.

    • given or having a specified name; named

      they called his name Jesus

      forces...which Empedocles called `love' and `hate'

      an actor named Harold Lloyd

      a building in Cardiff named the Temple of Peace

    • known or spoken of as; known as

      though she is named Katherine, she is called Kitty

      n.

    • a telephone connection; phone call, telephone call

      she reported several anonymous calls

      he placed a phone call to London

      he heard the phone ringing but didn't want to take the call

    • a special disposition (as if from a divine source) to pursue a particular course; Call

      he was disappointed that he had not heard the Call

    • a loud utterance; often in protest or opposition; cry, outcry, yell, shout, vociferation

      the speaker was interrupted by loud cries from the rear of the audience

    • a demand especially in the phrase "the call of duty"; claim
    • the characteristic sound produced by a bird; birdcall, birdsong, song

      a bird will not learn its song unless it hears it at an early age

    • a brief social visit

      senior professors' wives no longer make afternoon calls on newcomers

      the characters in Henry James' novels are forever paying calls on each other, usually in the parlor of some residence

    • a demand by a broker that a customer deposit enough to bring his margin up to the minimum requirement; margin call
    • a demand for a show of hands in a card game

      after two raises there was a call

    • a request

      many calls for Christmas stories

      not many calls for buggywhips

    • an instruction that interrupts the program being executed

      Pascal performs calls by simply giving the name of the routine to be executed

    • a visit in an official or professional capacity

      the pastor's visits to his parishioners

      a visit to a dentist

      the salesman's call on a customer

    • (sports) the decision made by an umpire or referee

      he was ejected for protesting the call

    • the option to buy a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date; call option

      v.

    • assign a specified (usually proper) proper name to; name

      They named their son David

      The new school was named after the famous Civil Rights leader

    • get or try to get into communication (with someone) by telephone; telephone, call up, phone, ring

      I tried to call you all night

      Take two aspirin and call me in the morning

    • ascribe a quality to or give a name of a common noun that reflects a quality

      He called me a bastard

      She called her children lazy and ungrateful

    • order, request, or command to come; send for

      She was called into the director's office

      Call the police!

    • utter a sudden loud cry; shout, shout out, cry, yell, scream, holler, hollo, squall

      she cried with pain when the doctor inserted the needle

      I yelled to her from the window but she couldn't hear me

    • pay a brief visit; visit, call in

      The mayor likes to call on some of the prominent citizens

    • call a meeting; invite or command to meet

      The Wannsee Conference was called to discuss the `Final Solution'

      The new dean calls meetings every week

    • order or request or give a command for

      The unions called a general strike for Sunday

    • order, summon, or request for a specific duty or activity, work, role

      He was already called 4 times for jury duty

      They called him to active military duty

    • indicate a decision in regard to

      call balls and strikes behind the plate

    • stop or postpone because of adverse conditions, such as bad weather

      call a football game

    • read aloud to check for omissions or absentees

      Call roll

    • send a message or attempt to reach someone by radio, phone, etc.; make a signal to in order to transmit a message

      Hawaii is calling!

      A transmitter in Samoa was heard calling

    • declare in the capacity of an umpire or referee

      call a runner out

    • utter a characteristic note or cry

      bluejays called to one another

    • utter in a loud voice or announce

      He called my name

      The auctioneer called the bids

    • make a prediction about; tell in advance; predict, foretell, prognosticate, forebode, anticipate, promise

      Call the outcome of an election

    • challenge (somebody) to make good on a statement; charge with or censure for an offense

      He deserves to be called on that

    • consider or regard as being

      I would not call her beautiful

    • demand payment of (a loan); call in

      Call a loan

    • give the calls (to the dancers) for a square dance; call off
    • greet, as with a prescribed form, title, or name; address

      He always addresses me with `Sir'

      Call me Mister

      She calls him by first name

    • make a stop in a harbour

      The ship will call in Honolulu tomorrow

    • make a demand, as for a card or a suit or a show of hands; bid

      He called his trump

    • require the presentation of for redemption before maturation

      Call a bond

    • lure by imitating the characteristic call of an animal

      Call ducks

    • challenge the sincerity or truthfulness of

      call the speaker on a question of fact

    • rouse somebody from sleep with a call

      I was called at 5 A.M. this morning

    English Synonym and Antonym Dictionary

    calls|called|callingsyn.: ask command cry invite shout speak telephone yell

    Từ khóa » Call In Nghĩa Là Gì