Called - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
called
- Dạngquá khứ đơn và phân từ quá khứ của call
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Call
-
Call - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Call - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CALL
-
Quá Khứ Của Call Ed - Called Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Call" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Top 15 Call Chia ở Quá Khứ đơn 2022
-
Top 14 Call Chia ở Quá Khứ Hoàn Thành 2022
-
V3 Của Call Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng CALL Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Call For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Call For Trong Câu Tiếng Anh
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "call" Và "called" ? | HiNative
-
II. Cho Dạng đúng Của động Từ Trong Ngoặc ở Thì Quá Khứ đơn. 1. We ...