Calo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "calo" thành Tiếng Anh

calorie, calory, calories là các bản dịch hàng đầu của "calo" thành Tiếng Anh.

calo + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • calorie

    noun

    amount of heat to raise 1 gram of water by 1°C [..]

    Nhưng insulin đẩy nhanh việc chuyển hóa calo thành chất béo.

    But insulin accelerates the conversion of calories into fat.

    en.wiktionary.org
  • calory

    noun

    Nhưng insulin đẩy nhanh việc chuyển hóa calo thành chất béo.

    But insulin accelerates the conversion of calories into fat.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • calories

    noun

    Nhưng insulin đẩy nhanh việc chuyển hóa calo thành chất béo.

    But insulin accelerates the conversion of calories into fat.

    Glosbe Research
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • gram calorie
    • small calorie
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " calo " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "calo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đốt Cháy Calo Trong Tiếng Anh