Cảm Biến Sensor Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cảm biến sensor
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cảm biến sensor tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cảm biến sensor trong tiếng Trung và cách phát âm cảm biến sensor tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cảm biến sensor tiếng Trung nghĩa là gì.
cảm biến sensor (phát âm có thể chưa chuẩn)
传感器 (phát âm có thể chưa chuẩn) 传感器Nếu muốn tra hình ảnh của từ cảm biến sensor hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bạo tay tiếng Trung là gì?
- dùng thế lực bắt ép tiếng Trung là gì?
- trái khoán corporate bond tiếng Trung là gì?
- vắc xin phòng bệnh lao tiếng Trung là gì?
- rửa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảm biến sensor trong tiếng Trung
传感器
Đây là cách dùng cảm biến sensor tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cảm biến sensor tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 传感器Từ điển Việt Trung
- buồn mửa tiếng Trung là gì?
- kế hoạch to lớn tiếng Trung là gì?
- chưa biết chừng tiếng Trung là gì?
- tái mét tiếng Trung là gì?
- kỳ khôi tiếng Trung là gì?
- lọc bụi tiếng Trung là gì?
- gặt tiếng Trung là gì?
- lưới cầu lông tiếng Trung là gì?
- lau mắt mà nhìn tiếng Trung là gì?
- hoa mười giờ tiếng Trung là gì?
- ngày hội tiếng Trung là gì?
- họ Tần tiếng Trung là gì?
- kim ngạch tiếng Trung là gì?
- dào tiếng Trung là gì?
- năm ngón tay tiếng Trung là gì?
- tình giao hảo tiếng Trung là gì?
- ưu muộn tiếng Trung là gì?
- phòng sách tiếng Trung là gì?
- phép nghỉ thai sản tiếng Trung là gì?
- nói lóng tiếng Trung là gì?
- chiến tranh thế giới lần thứ nhất tiếng Trung là gì?
- duy tâm chủ quan tiếng Trung là gì?
- biển động tiếng Trung là gì?
- cùng khiêng tiếng Trung là gì?
- thảm cảnh quốc gia tiếng Trung là gì?
- lạnh thấu xương tiếng Trung là gì?
- tài thao lược tiếng Trung là gì?
- hỷ kịch tiếng Trung là gì?
- tột độ tiếng Trung là gì?
- lúc rảnh tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cảm Biến Tiếng Trung Là Gì
-
Cảm Biến Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Về Kỹ Thuật, điện, Cơ Khí Và Tự động Hóa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị Điện
-
Cảm Biến điện Tử - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Ví Dụ | Glosbe
-
Cảm Biến Vị Trí Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện
-
Cảm Biến Tiếng Trung Là Gì - TopList #Tag
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Ý Nghĩa Của Sensor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện, Chuyên Ngành điện Tử
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Thường Dùng Nhất