Cảm Biến Vị Trí Bằng Tiếng Trung - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phép dịch "cảm biến vị trí" thành Tiếng Trung
位置传感器, 定位感應器 là các bản dịch hàng đầu của "cảm biến vị trí" thành Tiếng Trung.
cảm biến vị trí + Thêm bản dịch Thêm cảm biến vị tríTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
位置传感器
MicrosoftLanguagePortal -
定位感應器
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cảm biến vị trí " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cảm biến vị trí" thành Tiếng Trung trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cảm Biến Tiếng Trung Là Gì
-
Cảm Biến Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cảm Biến Sensor Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Về Kỹ Thuật, điện, Cơ Khí Và Tự động Hóa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị Điện
-
Cảm Biến điện Tử - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện
-
Cảm Biến Tiếng Trung Là Gì - TopList #Tag
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Ý Nghĩa Của Sensor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện, Chuyên Ngành điện Tử
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Thường Dùng Nhất