BỊ CẢM LẠNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bị-cảm-lạnh
Xem chi tiết »
"cảm lạnh" in English · volume_up · catch a chill · catch a cold.
Xem chi tiết »
translations cảm lạnh · common cold · chill · cold · to catch a cold.
Xem chi tiết »
Check 'bị cảm lạnh' translations into English. Look through examples of bị cảm lạnh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ CẢM LẠNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ CẢM LẠNH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "NẾU BẠN BỊ CẢM LẠNH" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cảm lạnh" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2020 · Xem qua các ví dụ trên đây xong, hẳn là bạn cũng đã nhớ được 'cảm lạnh' trong tiếng Anh là have/catch a cold và cách sử dụng cụm từ này trong ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cảm lạnh" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · cold translations: lạnh; nguội, lạnh, lạnh lùng, sự lạnh, cảm lạnh. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
"Tôi bị cảm lạnh, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/t%C3%B4i_b% ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cẩn thận kẻo cảm lạnh" into English. Human translations with examples: oh shit, move up, look out, watch out, carefully, ...
Xem chi tiết »
Translation of «cảm lạnh» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cảm lạnh» in context: Lạnh gáy. The spine. source.
Xem chi tiết »
Cúm Flu ; Tôi bị cảm lạnh I have a cold ; Tôi bị ớn lạnh I have chills ; Có, tôi bị sốt Yes, I have a fever ; Cổ họng của tôi đau My throat hurts.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: cảm lạnh - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin. ... …prehladiti Spanish: resfriarse Swedish: bli förkyld Vietnamese: bị cảm lạnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm Lạnh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm lạnh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu