Cảm Lạnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cảm lạnh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cảm lạnh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cảm lạnh trong tiếng Trung và cách phát âm cảm lạnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cảm lạnh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cảm lạnh tiếng Trung cảm lạnh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cảm lạnh tiếng Trung 激 《冷水突然刺激身体使得病。》anh (phát âm có thể chưa chuẩn)
激 《冷水突然刺激身体使得病。》anh ấy trúng mưa bị cảm lạnh. 他被雨水激着了。伤风 《感冒:传染病, 病原体是病毒, 在身体过度疲劳、着凉、抵抗力降低时容易引起。症状是咽喉发干、鼻塞、咳嗽、打喷嚏、头痛、发烧等。》伤寒 《中医指多种发热的病, 又指由风寒侵入人体而引起的病。》着凉 《受凉。》bên ngoài rất lạnh, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy. 外面挺冷, 当心着凉。ban đêm tôi bị cảm lạnh. 我夜间着了一点儿凉。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cảm lạnh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bình chứa nước của toilet tiếng Trung là gì?
  • Nairobi tiếng Trung là gì?
  • phiếu trả keo tiếng Trung là gì?
  • non nớt tiếng Trung là gì?
  • thổ hệ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cảm lạnh trong tiếng Trung

激 《冷水突然刺激身体使得病。》anh ấy trúng mưa bị cảm lạnh. 他被雨水激着了。伤风 《感冒:传染病, 病原体是病毒, 在身体过度疲劳、着凉、抵抗力降低时容易引起。症状是咽喉发干、鼻塞、咳嗽、打喷嚏、头痛、发烧等。》伤寒 《中医指多种发热的病, 又指由风寒侵入人体而引起的病。》着凉 《受凉。》bên ngoài rất lạnh, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy. 外面挺冷, 当心着凉。ban đêm tôi bị cảm lạnh. 我夜间着了一点儿凉。

Đây là cách dùng cảm lạnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cảm lạnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 激 《冷水突然刺激身体使得病。》anh ấy trúng mưa bị cảm lạnh. 他被雨水激着了。伤风 《感冒:传染病, 病原体是病毒, 在身体过度疲劳、着凉、抵抗力降低时容易引起。症状是咽喉发干、鼻塞、咳嗽、打喷嚏、头痛、发烧等。》伤寒 《中医指多种发热的病, 又指由风寒侵入人体而引起的病。》着凉 《受凉。》bên ngoài rất lạnh, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy. 外面挺冷, 当心着凉。ban đêm tôi bị cảm lạnh. 我夜间着了一点儿凉。

Từ điển Việt Trung

  • ki hốt rác tiếng Trung là gì?
  • hành chính sự nghiệp tiếng Trung là gì?
  • tập trung tinh thần tiếng Trung là gì?
  • bị tửu tiếng Trung là gì?
  • nhân vật không tiếng tăm tiếng Trung là gì?
  • vạn pháp tiếng Trung là gì?
  • giữ việc tiếng Trung là gì?
  • đồng trục tiếng Trung là gì?
  • đuềnh đoàng tiếng Trung là gì?
  • ấp úng tiếng Trung là gì?
  • họ Giảo tiếng Trung là gì?
  • khoa chỉnh hình tiếng Trung là gì?
  • thơ thới tiếng Trung là gì?
  • chim đàn lia tiếng Trung là gì?
  • mười năm trồng cây, trăm năm trồng người tiếng Trung là gì?
  • tàu bay tiếng Trung là gì?
  • ụp tiếng Trung là gì?
  • cấy chiêm tiếng Trung là gì?
  • đại tư đồ tiếng Trung là gì?
  • dòng chảy ngược tiếng Trung là gì?
  • viết lông tiếng Trung là gì?
  • dung túng tiếng Trung là gì?
  • in báo tiếng Trung là gì?
  • làm tăng hoạt tính tiếng Trung là gì?
  • ca hát tạp kỹ tiếng Trung là gì?
  • phá hủy tiếng Trung là gì?
  • họ Khả tiếng Trung là gì?
  • sinh viên các năm cuối tiếng Trung là gì?
  • cắt thuốc tiếng Trung là gì?
  • Đát tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cảm Lạnh Tiếng Trung Là Gì