7 thg 4, 2020 · Xem qua các ví dụ trên đây xong, hẳn là bạn cũng đã nhớ được 'cảm lạnh' trong tiếng Anh là have/catch a cold và cách sử dụng cụm từ này trong ...
Xem chi tiết »
Wrap up warm though - as the train carriages are open and the last thing you want is to catch a chill. Vietnamese Cách sử dụng "catch a cold" trong một câu.
Xem chi tiết »
This finding may confirm the popular, yet contested, notion that people are more likely to catch a cold in cold weather conditions. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cảm lạnh có nghĩa là: common cold, chill, cold (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 361 có cảm lạnh . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh. Look out that you don't catch cold. tatoeba. Bạn nên thận ...
Xem chi tiết »
cold /kould/ : cảm lạnh; flu /flu:/ :Cúm; cough /kɔf/ : ho; fever /fi:və/ : sốt; fever virus /fi:və ...
Xem chi tiết »
"cảm lạnh" in English · volume_up · catch a chill · catch a cold.
Xem chi tiết »
When she gets a cold, if she's not careful, it turns to pneumonia. 17. Ai trong chúng ta chưa từng sưng hạch bạch huyết khi bị cảm lạnh? Who amongst us hasn't ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Cúm, Tôi bị cảm lạnh, Tôi bị ớn lạnh, Có, tôi bị sốt, Cổ họng của tôi đau, Bạn có bị sốt không?, ...
Xem chi tiết »
Một trong những cách tốt nhất để tránh bị cảm lạnh là rửa tay đúng cách. One of the best ways to avoid catching a cold is to wash your hands properly.
Xem chi tiết »
Nhiệt độ thấp hơn có thể gây cảm lạnh cúm và khó chịu ở con mèo mỏng manh của bạn. A lower temperature may cause colds flu and malaise in your delicate cat.
Xem chi tiết »
cold /kould/ : cảm lạnh; flu /flu:/ :Cúm; cough /kɔf/ : ho; fever /' ...
Xem chi tiết »
Cảm lạnh (còn được gọi là cảm, viêm mũi họng, sổ mũi cấp) là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra ở đường hô hấp trên nhưng chủ yếu ảnh hưởng mũi.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2013 · Nhưng cũng có lúc tôi thấy bọn trẻ bị cảm lạnh và nói bằng tiếng Anh là 'catch a cold', nếu dịch từ theo từ thì tôi hiểu có nghĩa là 'bắt ...
Xem chi tiết »
1. rash /ræʃ/ - phát ban · 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao · 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt · 4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh · 5. black eye /blæk aɪ/ - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm Lạnh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm lạnh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu