Cảm Mến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cảm mến
admire, admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
cũng cảm mộ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm mến
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm mến
admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiếng Anh Cảm Mến Là Gì
-
Cảm Mến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cảm Mến In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"cảm Mến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cảm Mến" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "cảm Mến" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cảm Mến Bằng Tiếng Anh
-
'cảm Mến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
YÊU MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mến Có Phải Là Yêu – Hay Chỉ Nhầm Lẫn Cung Bậc Cảm Xúc?
-
TÌNH YÊU MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cảm Mến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Viết Tắt Hay Về Tình Yêu – Mật Mã Tình Yêu