TÌNH YÊU MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÌNH YÊU MẾN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtình yêu mếnlovetình yêuyêuthíchtình thươngthươngaffectiontình cảmtình yêuyêu thươngtình thươngcảm xúcyêu mếntrìu mếnthương mếnlòng cảm mếntình cảm yêu thương
Ví dụ về việc sử dụng Tình yêu mến trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tìnhdanh từlovefriendshipsexsituationintelligenceyêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedmếndanh từmếnlovedearmếnđộng từadorecherished STừ đồng nghĩa của Tình yêu mến
thích love tình thương thương tình yêu mẹtình yêu mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tình yêu mến English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Cảm Mến Là Gì
-
Cảm Mến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cảm Mến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cảm Mến In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"cảm Mến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cảm Mến" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "cảm Mến" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cảm Mến Bằng Tiếng Anh
-
'cảm Mến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
YÊU MẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mến Có Phải Là Yêu – Hay Chỉ Nhầm Lẫn Cung Bậc Cảm Xúc?
-
Cảm Mến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Viết Tắt Hay Về Tình Yêu – Mật Mã Tình Yêu