Cẩm Nang Từ AZ Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

Mục lục hiện 1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì? 2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn 2.1. Câu khẳng định 2.2. Câu phủ định 2.3. Câu nghi vấn 3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) 4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn 5. Câu bị động quá khứ tiếp diễn 6. Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn 7. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) 8. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn 9. Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn 10. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án 11. Câu hỏi thường gặp

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng được sử dụng thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức để bạn nắm vững hơn về thì này nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Thì này được hình thàng bằng cách sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing”.

Ví dụ:

  • I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo).
  • The children were playing in the park when it started to rain. (Trẻ em đang chơi trong công viên thì trời bắt đầu mưa).

Xem thêm:

  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì hiện tại tiếp diễn
  • Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng định

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • I was watching TV before my mom came home. (Tôi đang xem tivi trước lúc mẹ về nhà.)
  • I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi tới.)
  • They were playing football in the park when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Câu phủ định

Cấu trúc: S + was/were + not + V-ing

Ví dụ:

  • She wasn’t learning English when the teacher came yesterday. (Cô ấy đang không học tiếng Anh khi giáo viên đến ngày hôm qua.)
  • She was not cooking dinner when I arrived home. (Cô ấy đang không nấu bữa tối khi tôi về nhà.)
  • We were not watching a movie when the power went out. (Chúng tôi không đang xem phim khi cúp điện.)

Câu nghi vấn

Cấu trúc: Was/were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Was Nam doing exercise when Jane saw him yesterday? (Có phải Nam đang tập thể dục khi Jane trông thấy anh ấy hôm qua không?)
  • Was the store open when you went there yesterday? (Cửa hàng có đang mở cửa khi bạn đến đó ngày hôm qua không?)
  • Who were you talking to on the phone when I came in? (Bạn đang nói chuyện điện thoại với ai khi tôi bước vào?)

Trong cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn có những lưu ý sau:

  • S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was
  • S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were
  • Was not = wasn’t
  • Were not = weren’t

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: Ann was watching a cartoon at 10 P.M yesterday. (Ann đang xem hoạt hình lúc 10 giờ tối qua).

  • Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ: While they were preparing for the party, she was sleeping. (Khi mọi người đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì cô ấy đang ngủ).

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Ví dụ: It rained when I was planting a tree. (Tôi đang trồng cây thì trời đổ mưa).

  • Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.

Ví dụ: When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:

  • At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
  • At this time + Thời gian trong quá khứ (at this time two days ago,…)
  • In + Năm (in 1999, in 2020)
  • In the past (trong quá khứ)

Ví dụ: It rained when I went for a walk yesterday. (Trời đổ mưa khi tôi đang đi dạo ngày hôm qua).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Câu bị động quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Cấu trúc câu bị độngO + was/were + being + Ved/p2 (+ by S)O + was/were + not + being + Ved/p2 (+ by O)Was/Were + O + being + Ved/p2 (+ by S) …?
Ví dụI was repairing my car at 7o’clock yesterday morning.-> My car was being repairing at 7 o’clock yesterday morning.They weren’t breaking the television at 9 o’clock last night.-> Television wasn’t being broken at 9 o’clock last night.Were they decorating their house at 11 a.m yesterday? -> Was their house being decorated at 11a.m yesterday?

Muốn biết được cách đổi sang câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần nắm vững cách dùng câu bị động trong tiếng Anh và các dạng câu bị động đặc biệt. Từ đó giúp cải thiện nhanh trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn

  • Nếu động từ có đuôi “e” -> bỏ “e” thêm V-ing.

Ví dụ: bake -> baking, like -> liking, have -> having, …

  • Nếu động từ có đuôi “ie” -> chuyển thành “y” thêm V-ing.

Ví dụ: die -> dying, lie -> lying, tie -> tying, …

  • Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết, ta gấp đôi phụ âm và thêm “ V-ing”.

Ví dụ: win -> winning, cut -> cutting, …

Ngoài ra, một số động từ có biến đổi bất quy tắc khi chuyển sang dạng quá khứ tiếp diễn như sau:

  • Be -> was/were
  • Have -> was/were having
  • Do -> was/were doing
  • Go -> was/were going
  • See -> was/were seeing
  • Come -> was/were coming
Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • At 8 o’clock yesterday morning, I was having breakfast when my phone rang. (Vào 8 giờ sáng hôm qua, khi tôi đang ăn sáng thì điện thoại reo.)
  • She was cooking dinner when her husband came home. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi chồng cô ấy về nhà.)
  • The children were playing in the park when it started to rain. (Trẻ em đang chơi trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
  • We were watching a movie when the power went out. (Chúng tôi đang xem phim thì mất điện.)
  • My brother was studying for his exam when I called him. (Anh trai tôi đang học bài thi khi tôi gọi điện cho anh ấy.)
  • She wasn’t listening to the teacher when he called her name. (Cô ấy không nghe thấy tiếng của giáo viên khi giáo viên gọi tên.)
  • I was doing the dishes when I broke a plate. (Khi đang rửa chén thì tôi đã làm vỡ một chiếc đĩa.)
  • They weren’t having much fun at the party. (Họ không vui lắm trong bữa tiệc.)
  • When I arrived at the party, everyone was dancing. (Khi tôi đến bữa tiệc thì mọi người đang nhảy múa.)
  • The dog was barking when the postman arrived. (Con chó sủa khi người đưa thư đến.)
  • It was raining when I left the house. (Trời đang mưa khi tôi ra khỏi nhà.)
  • She was talking on the phone when I walked in. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi bước vào.)
  • They were arguing when I interrupted them. (Họ đang cãi nhau khi tôi chen vào.)
  • I was working on my computer when the computer crashed. (Tôi đang làm việc trên máy tính thì máy tính bị hỏng.)
  • They were having a picnic in the park when it started to rain. (Họ đang đi dã ngoại trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
  • She was crying when I hugged her. (Cô ấy đang khóc khi tôi ôm cô ấy.)

Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễnQuá khứ đơn
Cấu trúc(+) S + was/were + V-ing(-) S + was/were + not + V-ing(?) Was/were + S + V-ing? (+) S + was/were + O hoặc S + V2 + O(-) S + was/were + not + O hoặc S + did + S + V(inf)(?) Was/Were + S + N/Adj hoặc Did + S + V(inf)?
Cách dùngDiễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.Diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết– At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night, …)– At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two days ago, …)– In + năm (in 1999, in 2020)Yesterday, in the past, the day before, ago, …
Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn

Giống nhau:

  • Cấu trúc: While/When + Clause (mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn)
  • Vị trí: Cả hai đều có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
  • Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang.

Khác nhau:

  • While diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian tương đối dài
  • When chỉ dùng cho hành động mới xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • When my mom knocked the door, I was cooking. (Lúc mẹ tôi gõ cửa thì tôi đang nấu ăn).
  • While I was listening to pop music, my telephone rang. (Trong khi tôi đang nghe nhạc pop thì điện thoại tôi reo).

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án

Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý

1. Where / you / go when I met you?

2. She / not / sleeping at midnight.

3. You / sleep when I got home?

4. It/ have / rain / we / dinner / while.

5. How / they / do at that time?

Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.

1. Yesterday at 5 P.M I (prepare) dinner.

2. We (not / cycle) all day.

3. While Ann (work) in her room, her friend (swim).

4. What (you / do) yesterday.

5. Most of the time they (sit) in the park.

Đáp án:

Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý

1. Where were you going when I met you?

2. She wasn’t sleeping at midnight.

3. Were you sleeping when I got home?

4. It was raining while we were having dinner.

5. How were they doing at that time?

Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.

1. Yesterday at 5 P.M I was preparing dinner.

2. We weren’t cycling all day.

3. While Ann was working in her room, her friend was swimming.

4. What were you doing yesterday?

5. Most of the time they were sitting in the park.

Xem thêm:

  • Trọn bộ bài tập thì quá khứ tiếp diễn
  • Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn
  • Trọng tâm bài tập thì quá khứ hoàn thành

English ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh tại nhà đơn giản cho người mới bắt đầu. App ELSA Speak giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn xác nhất nhờ công nghệ AI tân tiến. Đồng thời hỗ trợ nâng cao trình độ ngoại ngữ lên 40% chỉ sau 10 phút mỗi ngày nhờ hệ thống bài tập đa dạng.

Đặc biệt trong tháng này, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi khi đăng ký ELSA Pro. Nhanh tay nhập mã giảm giá để “đánh bại” nỗi sợ giao tiếp ngay hôm nay.

Bài viết viết trên đã tổng hợp những thông tin về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết về thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng sẽ giúp bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách vận dụng vào giao tiếp hằng ngày hoặc luyện nói cùng ELSA Speak nhé!

Câu hỏi thường gặp

1. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:– Thể khẳng định: S + was/were + V-ing– Thể phủ định: S + was/were + not + V-ing– Thể nghi vấn: Was/were + S + V-ing?Ví dụ: I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo)

2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là trong câu xuất hiện các từ/cụm từ như: At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 5 o’clock yesterday,…). At this time + thời gian trong quá khứ, (at this time last year,…). In + năm (in 2001, in 1992).

Từ khóa » đặt 10 Câu Với Thì Quá Khứ Tiếp Diễn