CẢM ƠN BẠN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cảm-ơn-bạn
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cảm ơn bạn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
It means "Thank you" in English. · Thank you [friend] · It mean "thank you" -friend-.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁM ƠN BẠN" in vietnamese-english. ... giản chỉ là cám ơn bạn. Normally this can just mean that a woman is simply thanking you.
Xem chi tiết »
What does Cảm ơn bạn mean in English? If you want to learn Cảm ơn bạn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
An expression of gratitude or politeness, in response to something done or given. "Thank you!" said the girl after her mom gave her a gift.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mình khỏe cảm ơn bạn" into English. Human translations with examples: thanks, thank you, you welcome, thanks, bud, well, thanks.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cám ơn bạn" into English. Human translations with examples: oh, thanks, obrigado, thank you, thank you, oh, thanks, yeah thanks, ...
Xem chi tiết »
Cảm ơn bạn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: cảm ơn bạn. cảm ơn bạn: Thank-you. Thank-you : cảm ơn bạn. Pronunciation: Add to Favorite: Synonyms : ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2016 · Learn how to use the Vietnamese sentence ""Tôi khoẻ, cảm ơn bạn. ... a few different locals that the phrase "bạn khỏe không" meaning is sort ...
Xem chi tiết »
Usage notesEdit. The difference between cám ơn and cảm ơn is not all clear-cut, and it's largely based on personal preference or gut feelings.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 · Floyd Flatley How to say Cảm ơn bạn in English? Pronunciation of Cảm ơn bạn with 2 audio pronunciations and more for Cảm ơn bạn. ... for Cảm ơn bạn. Add a meaning.
Xem chi tiết »
Những lời nói đầu tiên của tôi là lời cảm ơn hai người bạn cùng đi. The first words I said were words of thanks to my two companions. Literature.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Spanish. Gracias (Thank you); Muchas gracias (Thank you very much) ... Cảm ơn (Thanks); Cảm ơn bạn (Thank you); Cảm ơn bạn rất nhiều (Thank ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm ơn Bạn Meaning In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm ơn bạn meaning in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu