Cắm Trại Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cắm trại" thành Tiếng Anh

camp, pitch, encamp là các bản dịch hàng đầu của "cắm trại" thành Tiếng Anh.

cắm trại + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • camp

    verb

    Tom không biết liệu Mary có đi cắm trại với bọn tôi hay không.

    Tom doesn't know if Mary will go camping with us or not.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • pitch

    verb noun

    Chúng sẽ cắm trại khắp nơi xung quanh nó,+

    They will pitch their tents all around her,+

    GlosbeMT_RnD
  • encamp

    verb

    Không, họ cắm trại ở Brighton cả mùa hè.

    No, they are encamped at Brighton for the summer.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tent
    • to encamp
    • camping
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cắm trại " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cắm trại + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • camping

    noun verb

    outdoor recreational activity

    Tom không biết liệu Mary có đi cắm trại với bọn tôi hay không.

    Tom doesn't know if Mary will go camping with us or not.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cắm trại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cắm Trại Bằng Tiếng Anh Là Gì