Từ vựng liên quan đến cắm trại. · Picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại ngoài trời · Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Địa điểm cắm trại · Camper /ˈkæm.pər/ : Người cắm trại · Tent / ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cắm trại" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của cắm trại trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: camp, pitch, encamp. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh cắm trại có ben tìm thấy ít nhất 525 lần. cắm ...
Xem chi tiết »
cắm trại trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to make/pitch camp; to set up camp; to encamp; camping. đi cắm trại to go camping. ' không được cắm trại ở ...
Xem chi tiết »
Cắm trại tiếng Anh là camping là hoạt động giải trí cho phép bạn tận hưởng không gian ngoài trời. Mục đích của ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất · Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô · Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng · Tent /tent/: Lều, rạp · Map /mæp/: Bản đồ · Rope ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cắm trại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cắm trại - Camp =Đi cắm trại+To go camping.
Xem chi tiết »
Những từ này trong tiếng Anh là gì nhỉ? Sau đây là 80 từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại dành cho bạn: Tu vung tieng anh chu de cam trai 1. Từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Từ vựng liên quan đến cắm trại. · Picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại ngoài trời · Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Địa điểm cắm trại · Camper /ˈkæm.pər/ : Người cắm trại · Tent / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất · Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô · Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng · Tent /tent/: Lều, rạp · Map /mæp/: Bản đồ · Rope ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Một số người trong chúng tôi từng cắm trại trong khu rừng phía bắc Hồ Trị An. 3. The kids feel excited and happy because they got to go camping ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Chúc các bạn học tốt. TAGS; cam trai trong tieng anh · tieng anh chu de cam trai · tu vung tieng anh chu ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Axe: Cái rìu · Camfire: Lửa trại · Compass: La bàn · Camper van: Xe ô tô du lịch · Matches: Diêm · Torch/ flashlight: Đèn pin · Penknife: Dao nhíp ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đi cắm trại trong một câu và bản dịch của họ ... Bây giờ trước khi bạn đi cắm trại bạn cần được trang bị tốt. Now before you go camping you ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể picnic về trong ngày hoặc cắm trại qua đêm. · You can picnic for a day or camp overnight.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cắm Trại Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cắm trại bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu